Bản dịch của từ Handicraft trong tiếng Việt
Handicraft
Handicraft (Noun)
Hoạt động liên quan đến việc làm thủ công các đồ vật trang trí trong nhà hoặc các đồ vật khác.
Activity involving the making of decorative domestic or other objects by hand.
The local community supports traditional handicrafts.
Cộng đồng địa phương ủng hộ nghề thủ công truyền thống.
Handicrafts are an important part of cultural heritage preservation.
Nghề thủ công là một phần quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa.
Many artisans earn a living through selling their handicrafts.
Nhiều nghệ nhân kiếm sống bằng cách bán các sản phẩm thủ công của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp