Bản dịch của từ Handicraft trong tiếng Việt

Handicraft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handicraft(Noun)

hˈændɪkrˌɑːft
ˈhændiˌkræft
01

Những vật phẩm được làm bằng tay, đặc biệt là những đồ vật trang trí hoặc thiết thực.

Items created by hand especially decorative or practical objects

Ví dụ
02

Một hoạt động liên quan đến việc làm một thứ gì đó bằng tay, thường là một món đồ nghệ thuật.

An activity involving making something by hand typically an artistic item

Ví dụ
03

Một công việc hoặc nghề nghiệp đòi hỏi sự khéo léo hoặc kỹ năng thủ công.

A work or trade requiring manual dexterity or skill

Ví dụ