Bản dịch của từ Handicraft trong tiếng Việt
Handicraft
Noun [U/C]

Handicraft(Noun)
hˈændɪkrˌɑːft
ˈhændiˌkræft
01
Những vật phẩm được làm bằng tay, đặc biệt là những đồ vật trang trí hoặc thiết thực.
Items created by hand especially decorative or practical objects
Ví dụ
Ví dụ
