Bản dịch của từ Handicraft trong tiếng Việt
Handicraft
Handicraft (Noun)
Hoạt động liên quan đến việc làm thủ công các đồ vật trang trí trong nhà hoặc các đồ vật khác.
Activity involving the making of decorative domestic or other objects by hand.
The local community supports traditional handicrafts.
Cộng đồng địa phương ủng hộ nghề thủ công truyền thống.
Handicrafts are an important part of cultural heritage preservation.
Nghề thủ công là một phần quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa.
Many artisans earn a living through selling their handicrafts.
Nhiều nghệ nhân kiếm sống bằng cách bán các sản phẩm thủ công của mình.
"Handicraft" đề cập đến các sản phẩm thủ công được tạo ra bằng tay, thường bằng kỹ năng và nghệ thuật của người nghệ nhân, như đồ gỗ, gốm sứ, hoặc dệt may. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "handicraft" thường được dùng để chỉ các sản phẩm truyền thống và nghệ thuật dân gian, mang ý nghĩa tôn vinh văn hóa và sự sáng tạo.
Từ "handicraft" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hand" (tay) và "craft" (nghề thủ công), trong đó "craft" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "kraft", nghĩa là sức mạnh hoặc khả năng. Từ này được sử dụng để chỉ những sản phẩm được làm thủ công bằng tay, thể hiện kỹ năng và sự sáng tạo của người thợ. Sự kết hợp giữa đôi tay và sự khéo léo đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh giá trị văn hóa và nghệ thuật của các sản phẩm thủ công.
Từ "handicraft" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải mô tả các sản phẩm thủ công hoặc thảo luận về nghệ thuật và văn hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, văn hóa địa phương và các sản phẩm truyền thống. Nó còn được nhắc đến trong lĩnh vực giáo dục, nơi các hoạt động thủ công được coi là phương tiện để phát triển kĩ năng sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp