Bản dịch của từ Dexterity trong tiếng Việt
Dexterity

Dexterity (Noun)
Kỹ năng thực hiện nhiệm vụ, đặc biệt là bằng tay.
Skill in performing tasks especially with the hands.
His dexterity in crafting speeches impressed the audience.
Sự khéo léo của anh ấy trong việc soạn thảo bài phát biểu ấn tượng khán giả.
Lack of dexterity in social interactions can hinder career advancement.
Thiếu sự khéo léo trong giao tiếp xã hội có thể ngăn cản sự thăng tiến nghề nghiệp.
Is dexterity a crucial skill for success in social settings?
Sự khéo léo có phải là một kỹ năng quan trọng để thành công trong môi trường xã hội không?
Dạng danh từ của Dexterity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dexterity | - |
Kết hợp từ của Dexterity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great dexterity Khéo léo | Maria showed great dexterity in organizing the community event last week. Maria đã thể hiện sự khéo léo trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng tuần trước. |
Manual dexterity Khéo léo | Many social activities require manual dexterity, like crafting or cooking. Nhiều hoạt động xã hội cần sự khéo léo, như làm đồ thủ công hoặc nấu ăn. |
Họ từ
Từ "dexterity" có nghĩa là khả năng khéo léo và thành thạo trong việc sử dụng tay hoặc các bộ phận của cơ thể, thường liên quan đến sự nhanh nhẹn và chính xác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nghệ thuật, hoặc thủ công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dexterity" được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về âm thanh hay hình thức viết, với ý nghĩa và cách sử dụng như nhau trong cả hai biến thể.
Từ "dexterity" xuất phát từ tiếng Latin "dexteritas", có nguồn gốc từ "dexter" có nghĩa là "bên phải". Trong văn hóa cổ, tay phải thường được coi là biểu tượng của sự khéo léo và thành thạo. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "dexterity" không chỉ mang nghĩa khéo léo trong hoạt động thể chất mà còn mở rộng sang khả năng tư duy và ứng xử. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ cả kỹ năng thao tác tay và sự linh hoạt trí tuệ.
Từ “dexterity” thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, nơi thí sinh cần mô tả kỹ năng và năng lực. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự khéo léo, linh hoạt trong thao tác tay hoặc tư duy, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao và khoa học. Hơn nữa, trong cuộc sống hàng ngày, “dexterity” thường được nhắc đến khi nói về sự khéo léo trong nghề nghiệp hoặc các hoạt động yêu cầu sự chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp