Bản dịch của từ Dexterity trong tiếng Việt

Dexterity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dexterity (Noun)

dɛkstˈɛɹɪti
dɛkstˈɛɹɪti
01

Kỹ năng thực hiện nhiệm vụ, đặc biệt là bằng tay.

Skill in performing tasks especially with the hands.

Ví dụ

His dexterity in crafting speeches impressed the audience.

Sự khéo léo của anh ấy trong việc soạn thảo bài phát biểu ấn tượng khán giả.

Lack of dexterity in social interactions can hinder career advancement.

Thiếu sự khéo léo trong giao tiếp xã hội có thể ngăn cản sự thăng tiến nghề nghiệp.

Is dexterity a crucial skill for success in social settings?

Sự khéo léo có phải là một kỹ năng quan trọng để thành công trong môi trường xã hội không?

Dạng danh từ của Dexterity (Noun)

SingularPlural

Dexterity

-

Kết hợp từ của Dexterity (Noun)

CollocationVí dụ

Great dexterity

Khéo léo

Maria showed great dexterity in organizing the community event last week.

Maria đã thể hiện sự khéo léo trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng tuần trước.

Manual dexterity

Khéo léo

Many social activities require manual dexterity, like crafting or cooking.

Nhiều hoạt động xã hội cần sự khéo léo, như làm đồ thủ công hoặc nấu ăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dexterity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dexterity

Không có idiom phù hợp