Bản dịch của từ Dexterity trong tiếng Việt

Dexterity

Noun [U/C]

Dexterity (Noun)

dɛkstˈɛɹɪti
dɛkstˈɛɹɪti
01

Kỹ năng thực hiện nhiệm vụ, đặc biệt là bằng tay.

Skill in performing tasks especially with the hands.

Ví dụ

His dexterity in crafting speeches impressed the audience.

Sự khéo léo của anh ấy trong việc soạn thảo bài phát biểu ấn tượng khán giả.

Lack of dexterity in social interactions can hinder career advancement.

Thiếu sự khéo léo trong giao tiếp xã hội có thể ngăn cản sự thăng tiến nghề nghiệp.

Is dexterity a crucial skill for success in social settings?

Sự khéo léo có phải là một kỹ năng quan trọng để thành công trong môi trường xã hội không?

Dạng danh từ của Dexterity (Noun)

SingularPlural

Dexterity

-

Kết hợp từ của Dexterity (Noun)

CollocationVí dụ

Great dexterity

Sự khéo léo tuyệt vời

She demonstrated great dexterity in crafting her arguments.

Cô ấy đã thể hiện sự khéo léo lớn trong việc xây dựng lập luận của mình.

Manual dexterity

Khả năng thao tác bằng tay

Manual dexterity is crucial for crafting intricate social media posts.

Khả năng tay nghề là rất quan trọng để tạo ra các bài đăng trên mạng xã hội phức tạp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dexterity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dexterity

Không có idiom phù hợp