Bản dịch của từ Haystack trong tiếng Việt

Haystack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haystack (Noun)

01

Một đống cỏ khô dày đặc, thường có đỉnh nhọn hoặc có gờ.

A packed pile of hay typically with a pointed or ridged top.

Ví dụ

The farmer stacked the haystacks in the field for the animals.

Người nông dân xếp chồi rơm trên cánh đồng cho động vật.

Children played hide and seek around the haystacks during the picnic.

Trẻ em chơi trốn tìm xung quanh chồi rơm trong chuyến dã ngoại.

The haystacks were used as seating for the outdoor community gathering.

Những chồi rơm được sử dụng như ghế ngồi cho buổi họp cộng đồng ngoài trời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Haystack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haystack

lˈaɪk lˈʊkɨŋ fˈɔɹ ə nˈidəl ɨn ə hˈeɪstˌæk

Mò kim đáy bể

Engaged in a hopeless search.

Finding a job in this economy is like looking for a needle in a haystack.

Tìm việc làm trong nền kinh tế này như tìm kim trong bọc cỏ.