Bản dịch của từ Haystack trong tiếng Việt
Haystack
Haystack (Noun)
The farmer stacked the haystacks in the field for the animals.
Người nông dân xếp chồi rơm trên cánh đồng cho động vật.
Children played hide and seek around the haystacks during the picnic.
Trẻ em chơi trốn tìm xung quanh chồi rơm trong chuyến dã ngoại.
The haystacks were used as seating for the outdoor community gathering.
Những chồi rơm được sử dụng như ghế ngồi cho buổi họp cộng đồng ngoài trời.
Họ từ
Từ "haystack" trong tiếng Anh chỉ đến một đống cỏ khô, thường được tạo thành từ các bó cỏ đã được thành hình và chất đống lại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh nông nghiệp. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được hiểu, nhưng từ "haystack" có thể ít phổ biến hơn do sự khác biệt trong văn hóa canh tác. Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng tổng thể, "haystack" dễ dàng nhận biết trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "haystack" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hay" có nghĩa là cỏ khô và "stack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "steca", chỉ một đống hoặc chỗ chất kho. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả hình thái chất đống cỏ khô trong nông nghiệp. Ngày nay, "haystack" không chỉ đơn thuần ám chỉ một đống cỏ, mà còn trở thành biểu tượng cho việc tìm kiếm điều khó khăn giữa số lượng lớn thông tin, được minh họa qua cụm từ "tìm kim trong đống cỏ khô".
Từ "haystack" (cái rơm) không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc, và viết, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh nông trại hoặc ví von về việc tìm kiếm thông tin trong một tập hợp lớn, như trong cụm thành ngữ "finding a needle in a haystack". Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống văn học, mô tả nông nghiệp hoặc khi chỉ ra sự khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp