Bản dịch của từ Glimpse trong tiếng Việt
Glimpse
Glimpse (Noun)
Kết hợp từ của Glimpse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fleeting glimpse Ánh nhìn thoáng qua | Caught a fleeting glimpse of sarah at the social event. Nhận lấy một cái nhìn thoáng qua về sarah tại sự kiện xã hội. |
Quick glimpse Nhìn lướt qua nhanh chóng | A quick glimpse of friends chatting at the cafe. Một cái nhìn nhanh về bạn bè trò chuyện tại quán cà phê. |
Tantalizing glimpse Cái nhìn quyến rũ | The photo offered a tantalizing glimpse of the new social project. Bức ảnh cung cấp một cái nhìn hấp dẫn về dự án xã hội mới. |
The merest glimpse Áng mây dịu dàng | A mere glimpse of the social issues can spark change. Một cái nhìn thoáng qua về các vấn đề xã hội có thể kích thích sự thay đổi. |
Occasional glimpse Nhìn thoáng qua đôi chút | An occasional glimpse of a friend at the cafe. Một cái nhìn thoáng qua của một người bạn ở quán cà phê. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp