Bản dịch của từ Glimpse trong tiếng Việt
Glimpse
Glimpse (Noun)
She caught a glimpse of her friend in the crowd.
Cô ấy đã nhìn thấy một chút bạn bè của mình trong đám đông.
The glimpse of the sunset was breathtakingly beautiful.
Bức nhìn về hoàng hôn rất đẹp đến ngỡ ngàng.
A quick glimpse at the menu helped her decide what to order.
Một cái nhìn nhanh vào thực đơn giúp cô ấy quyết định đặt món gì.
Dạng danh từ của Glimpse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glimpse | Glimpses |
Kết hợp từ của Glimpse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fleeting glimpse Ánh nhìn thoáng qua | Caught a fleeting glimpse of sarah at the social event. Nhận lấy một cái nhìn thoáng qua về sarah tại sự kiện xã hội. |
Quick glimpse Nhìn lướt qua nhanh chóng | A quick glimpse of friends chatting at the cafe. Một cái nhìn nhanh về bạn bè trò chuyện tại quán cà phê. |
Tantalizing glimpse Cái nhìn quyến rũ | The photo offered a tantalizing glimpse of the new social project. Bức ảnh cung cấp một cái nhìn hấp dẫn về dự án xã hội mới. |
The merest glimpse Áng mây dịu dàng | A mere glimpse of the social issues can spark change. Một cái nhìn thoáng qua về các vấn đề xã hội có thể kích thích sự thay đổi. |
Occasional glimpse Nhìn thoáng qua đôi chút | An occasional glimpse of a friend at the cafe. Một cái nhìn thoáng qua của một người bạn ở quán cà phê. |
Glimpse (Verb)
I glimpsed my friend in the crowd.
Tôi nhìn thấy bạn tôi trong đám đông.
She glimpsed the celebrity at the event.
Cô ấy nhìn thấy ngôi sao tại sự kiện.
The photographer glimpsed the rare bird in the park.
Nhiếp ảnh gia nhìn thấy con chim hiếm trong công viên.
Họ từ
Từ "glimpse" có nghĩa là cái nhìn thoáng qua hoặc một cái nhìn ngắn gọn vào một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "glimpse" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ (như một cái nhìn) và động từ (nhìn thoáng qua). Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường có thêm n sắc thái khi thể hiện cảm xúc và phản ứng trong ngữ cảnh. "Glimpse" có thể được dùng trong nhiều trường hợp, từ mô tả một cảnh quan đến việc phát hiện nhanh về một đối tượng nào đó.
Từ "glimpse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glimsian", mang nghĩa là "nhìn thoáng qua", và có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "limpido", có nghĩa là "sáng sủa". Sự chuyển biến từ nghĩa "nhìn thoáng qua" đến hiện tại phản ánh cách mà nó chỉ hành động nhìn một cách nhanh chóng, không rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "glimpse" được sử dụng để mô tả sự nhận thức hoặc hiểu biết nhanh chóng về một vấn đề nào đó, thường không đầy đủ.
Từ "glimpse" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh mô tả hoặc giải thích các tình huống cụ thể. Trong phần đọc, từ này có thể được tìm thấy trong bài viết mô tả chi tiết. Trong các ngữ cảnh khác, "glimpse" thường được sử dụng để chỉ sự nhìn thoáng, như khi xem xét một ý tưởng hay sự kiện một cách nhanh chóng. Nó thường xuất hiện trong văn viết học thuật và báo chí khi đề cập đến cái nhìn tổng quan hoặc cảm nhận ban đầu về một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp