Bản dịch của từ Glimpse trong tiếng Việt

Glimpse

Noun [U/C]Verb

Glimpse (Noun)

glɪmps
glˈɪmps
01

Một cái nhìn nhất thời hoặc một phần.

A momentary or partial view.

Ví dụ

She caught a glimpse of her friend in the crowd.

Cô ấy đã nhìn thấy một chút bạn bè của mình trong đám đông.

The glimpse of the sunset was breathtakingly beautiful.

Bức nhìn về hoàng hôn rất đẹp đến ngỡ ngàng.

Kết hợp từ của Glimpse (Noun)

CollocationVí dụ

Fleeting glimpse

Ánh nhìn thoáng qua

Caught a fleeting glimpse of sarah at the social event.

Nhận lấy một cái nhìn thoáng qua về sarah tại sự kiện xã hội.

Quick glimpse

Nhìn lướt qua nhanh chóng

A quick glimpse of friends chatting at the cafe.

Một cái nhìn nhanh về bạn bè trò chuyện tại quán cà phê.

Tantalizing glimpse

Cái nhìn quyến rũ

The photo offered a tantalizing glimpse of the new social project.

Bức ảnh cung cấp một cái nhìn hấp dẫn về dự án xã hội mới.

The merest glimpse

Áng mây dịu dàng

A mere glimpse of the social issues can spark change.

Một cái nhìn thoáng qua về các vấn đề xã hội có thể kích thích sự thay đổi.

Occasional glimpse

Nhìn thoáng qua đôi chút

An occasional glimpse of a friend at the cafe.

Một cái nhìn thoáng qua của một người bạn ở quán cà phê.

Glimpse (Verb)

glɪmps
glˈɪmps
01

Xem hoặc nhận thức ngắn gọn hoặc một phần.

See or perceive briefly or partially.

Ví dụ

I glimpsed my friend in the crowd.

Tôi nhìn thấy bạn tôi trong đám đông.

She glimpsed the celebrity at the event.

Cô ấy nhìn thấy ngôi sao tại sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glimpse

Không có idiom phù hợp