Bản dịch của từ Arbitrate trong tiếng Việt
Arbitrate
Arbitrate (Verb)
She arbitrated the dispute between the neighbors amicably.
Cô ấy đã giải quyết mối bất đồng giữa hai người hàng xóm một cách hòa bình.
He never arbitrated any conflicts within his social circle.
Anh ấy chưa bao giờ giải quyết các mâu thuẫn trong vòng xã hội của mình.
Did the community leader arbitrate the disagreement at the meeting?
Người lãnh đạo cộng đồng đã giải quyết sự không đồng quan điểm tại cuộc họp chưa?
Dạng động từ của Arbitrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arbitrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arbitrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arbitrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arbitrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arbitrating |
Họ từ
"Arbitrate" là một động từ có nghĩa là phân xử hoặc dàn xếp mâu thuẫn giữa hai bên, thường thông qua một bên thứ ba trung lập. Quá trình này thường được thực hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc thương mại để giải quyết tranh chấp mà không cần đến tòa án. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng hình thức "arbitration" nhiều hơn trong văn bản pháp lý.
Từ "arbitrate" xuất phát từ gốc Latin "arbitrare", có nghĩa là "quyết định" hoặc "phán xét". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến các quá trình giải quyết tranh chấp giữa các bên. "Arbitrate" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động các bên đồng ý trao quyền cho một người hoặc tổ chức thứ ba nhằm đưa ra phán quyết cuối cùng về một vụ tranh chấp, phản ánh vai trò trung gian trong việc đảm bảo công bằng và giải quyết mâu thuẫn.
Từ "arbitrate" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng phổ biến khác. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh và thương mại, chủ yếu để chỉ hành động phân xử, giải quyết tranh chấp giữa các bên liên quan. Sự sử dụng của từ này có thể thấy trong các văn bản pháp lý và trong các cuộc hội thảo về quản lý xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp