Bản dịch của từ Arbitrate trong tiếng Việt

Arbitrate

Verb

Arbitrate (Verb)

ˈɑɹbətɹeɪtɪd
ˈɑɹbətɹeɪtɪd
01

Quyết định giữa các bên đối lập hoặc các bên

Decide between opposing parties or sides

Ví dụ

She arbitrated the dispute between the neighbors amicably.

Cô ấy đã giải quyết mối bất đồng giữa hai người hàng xóm một cách hòa bình.

He never arbitrated any conflicts within his social circle.

Anh ấy chưa bao giờ giải quyết các mâu thuẫn trong vòng xã hội của mình.

Did the community leader arbitrate the disagreement at the meeting?

Người lãnh đạo cộng đồng đã giải quyết sự không đồng quan điểm tại cuộc họp chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arbitrate

Không có idiom phù hợp