Bản dịch của từ Enforce trong tiếng Việt
Enforce
Enforce (Verb)
Buộc tuân thủ hoặc tuân thủ (luật, quy tắc hoặc nghĩa vụ)
Compel observance of or compliance with (a law, rule, or obligation)
Authorities enforce strict regulations on public gatherings to maintain order.
Các cơ quan chính phủ thực thi các quy định nghiêm ngặt về tụ tập công cộng để duy trì trật tự.
The police enforce safety measures during large events to protect citizens.
Cảnh sát thực thi các biện pháp an toàn trong các sự kiện lớn để bảo vệ người dân.
Schools enforce anti-bullying policies to create a safe learning environment.
Các trường học thực thi các chính sách chống bắt nạt để tạo môi trường học an toàn.
Dạng động từ của Enforce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enforce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enforced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enforced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enforces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enforcing |
Kết hợp từ của Enforce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be difficult to enforce Khó thực thi | Implementing curfews can be difficult to enforce in large cities. Thực hiện giờ giới nghiêm có thể khó thực thi ở các thành phố lớn. |
Be impossible to enforce Không thể áp đặt được | Strict curfew rules can be impossible to enforce effectively. Quy tắc giới nghiêm có thể không thể thực thi hiệu quả. |
Refuse to enforce Từ chối thi hành | The police refuse to enforce the new curfew regulations. Cảnh sát từ chối thực thi các quy định giới nghiêm mới. |
Decline to enforce Từ chối thực thi | The school can decline to enforce the strict dress code. Trường học có thể từ chối thực thi quy định về trang phục nghiêm ngặt. |
Seek to enforce Cố gắng thi hành | Social workers seek to enforce child protection laws. Các công nhân xã hội tìm cách thực thi luật bảo vệ trẻ em. |
Họ từ
Từ "enforce" có nghĩa là thi hành hoặc thực thi một quy định, luật lệ hoặc chính sách. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "enforce" được sử dụng với cùng một nghĩa nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh khác nhau. Trong văn viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và quản lý nhà nước. Phát âm của từ được đồng nhất, nhưng cách sử dụng trong thực tế xã hội có thể khác nhau, phụ thuộc vào quy định pháp lý của từng quốc gia.
Từ "enforce" xuất phát từ tiếng La tinh "infortiare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "fortis" có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "cường tráng". Quá trình phát triển từ này diễn ra qua tiếng Pháp cổ "enforcier", mang ý nghĩa là củng cố hoặc làm cho một điều gì đó trở nên mạnh mẽ hơn. Hiện nay, "enforce" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thực thi luật pháp hoặc quy định, phản ánh sự kết hợp giữa sức mạnh và sự cần thiết phải tuân thủ.
Từ "enforce" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này phổ biến trong bối cảnh pháp lý, hành chính và xã hội, thể hiện ý nghĩa thi hành hoặc áp dụng các quy định, luật lệ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong việc thảo luận về chính sách, chiến lược quản lý và bảo đảm an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp