Bản dịch của từ Enforce trong tiếng Việt

Enforce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enforce (Verb)

ɛnfˈɔɹs
ɛnfˈoʊɹs
01

Buộc tuân thủ hoặc tuân thủ (luật, quy tắc hoặc nghĩa vụ)

Compel observance of or compliance with (a law, rule, or obligation)

Ví dụ

Authorities enforce strict regulations on public gatherings to maintain order.

Các cơ quan chính phủ thực thi các quy định nghiêm ngặt về tụ tập công cộng để duy trì trật tự.

The police enforce safety measures during large events to protect citizens.

Cảnh sát thực thi các biện pháp an toàn trong các sự kiện lớn để bảo vệ người dân.

Schools enforce anti-bullying policies to create a safe learning environment.

Các trường học thực thi các chính sách chống bắt nạt để tạo môi trường học an toàn.

Dạng động từ của Enforce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enforce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enforced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enforced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enforces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enforcing

Kết hợp từ của Enforce (Verb)

CollocationVí dụ

Be difficult to enforce

Khó thực thi

Implementing curfews can be difficult to enforce in large cities.

Thực hiện giờ giới nghiêm có thể khó thực thi ở các thành phố lớn.

Be impossible to enforce

Không thể áp đặt được

Strict curfew rules can be impossible to enforce effectively.

Quy tắc giới nghiêm có thể không thể thực thi hiệu quả.

Refuse to enforce

Từ chối thi hành

The police refuse to enforce the new curfew regulations.

Cảnh sát từ chối thực thi các quy định giới nghiêm mới.

Decline to enforce

Từ chối thực thi

The school can decline to enforce the strict dress code.

Trường học có thể từ chối thực thi quy định về trang phục nghiêm ngặt.

Seek to enforce

Cố gắng thi hành

Social workers seek to enforce child protection laws.

Các công nhân xã hội tìm cách thực thi luật bảo vệ trẻ em.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enforce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] To address this problem, governments could the existing environmental laws or manufacturers could actively reduce their carbon footprints [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Personally, I believe that both male and female citizens are equally suitable to be a soldier or law [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For instance, in the past, China witnessed a significant number of annual road casualties when it had very loosely regulations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] This inconsistency between law-making and law suggests that the issue is not being taken seriously enough by those in power [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022

Idiom with Enforce

Không có idiom phù hợp