Bản dịch của từ Considerably trong tiếng Việt

Considerably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Considerably (Adverb)

kn̩sˈɪdɚəbli
kn̩sˌɪdəɹəblˌi
01

Đáng kể; ở mức độ đáng xem xét.

Significantly; to a degree worth considering.

Ví dụ

She improved considerably after joining the social club.

Cô ấy đã tiến bộ đáng kể sau khi tham gia câu lạc bộ xã hội.

The number of participants increased considerably at the social event.

Số lượng người tham gia tăng lên đáng kể tại sự kiện xã hội.

His influence on the community grew considerably over time.

Ảnh hưởng của anh ấy đối với cộng đồng tăng lên đáng kể theo thời gian.

Dạng trạng từ của Considerably (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Considerably

Đáng kể

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/considerably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Considerably

Không có idiom phù hợp