Bản dịch của từ Considerably trong tiếng Việt
Considerably
Considerably (Adverb)
Đáng kể; ở mức độ đáng xem xét.
Significantly; to a degree worth considering.
She improved considerably after joining the social club.
Cô ấy đã tiến bộ đáng kể sau khi tham gia câu lạc bộ xã hội.
The number of participants increased considerably at the social event.
Số lượng người tham gia tăng lên đáng kể tại sự kiện xã hội.
His influence on the community grew considerably over time.
Ảnh hưởng của anh ấy đối với cộng đồng tăng lên đáng kể theo thời gian.
Dạng trạng từ của Considerably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Considerably Đáng kể | - | - |
Họ từ
Từ "considerably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đáng kể" hoặc "hơn hẳn", được sử dụng để diễn tả mức độ đáng chú ý của một hành động, sự việc hay tình trạng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong cả hai biến thể. "Considerably" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và khoa học để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc ảnh hưởng lớn.
Từ “considerably” xuất phát từ gốc Latin “considerare”, có nghĩa là "xem xét" hoặc "đánh giá". Cụm từ này đã trải qua quá trình chuyển tiếp qua các ngôn ngữ Tây Âu trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của “considerably” là “đáng kể” hay “nhiều” nhằm biểu thị mức độ lớn hoặc quan trọng của một sự vật, gắn liền với yếu tố đánh giá và phân tích từ gốc của nó.
Từ "considerably" là một trạng từ thường gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt mức độ đáng kể của một sự kiện hoặc thông tin. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn trong Reading và Listening. Trong bối cảnh khác, "considerably" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu, và phân tích dữ liệu, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt hoặc thay đổi rõ rệt giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp