Bản dịch của từ Substantially trong tiếng Việt
Substantially
Substantially (Adverb)
Ở mức độ lớn hoặc đáng kể.
To a great or significant extent.
Substantially, the community improved its recycling efforts.
Đáng kể, cộng đồng đã cải thiện nỗ lực tái chế của mình.
The charity donation increased substantially after the fundraiser event.
Số tiền quyên góp từ thiện tăng đáng kể sau sự kiện gây quỹ.
The government funding for education was substantially increased this year.
Ngân sách của chính phủ cho giáo dục đã tăng đáng kể trong năm nay.
Hầu hết; thiết yếu.
For the most part; essentially.
Substantially, the government increased funding for social programs this year.
Đáng kể, chính phủ đã tăng nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội trong năm nay.
The charity event raised substantially more money than expected.
Sự kiện từ thiện đã thu được số tiền lớn hơn đáng kể so với dự kiến.
Her efforts to help the homeless have substantially improved their living conditions.
Những nỗ lực của cô giúp đỡ người vô gia cư đã cải thiện đáng kể điều kiện sống của họ.
Họ từ
Từ "substantially" có nghĩa là một cách đáng kể hay một cách cơ bản, thường chỉ sự thay đổi hoặc sự khác biệt có chiều sâu và trọng yếu. Trong tiếng Anh, "substantially" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong văn viết chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "substantially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substantialis", từ "substantia", có nghĩa là "bản chất" hoặc "vật chất". Sự phát triển từ này phản ánh khái niệm về sự hiện hữu và độ vững chắc của một cái gì đó. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ mức độ quan trọng hoặc giá trị của một vấn đề. Ngày nay, nó thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để chỉ sự thay đổi rõ ràng hoặc đáng kể trong một tình huống cụ thể.
Từ "substantially" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý kiến và phân tích số liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ thay đổi hoặc khác biệt đáng kể. Trong các lĩnh vực như kinh tế, nghiên cứu khoa học và xã hội học, "substantially" thể hiện sự quan trọng trong việc đánh giá và so sánh thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp