Bản dịch của từ Substantially trong tiếng Việt

Substantially

Adverb

Substantially (Adverb)

səbstˈænʃəli
səbstˈænʃl̩li
01

Ở mức độ lớn hoặc đáng kể.

To a great or significant extent.

Ví dụ

Substantially, the community improved its recycling efforts.

Đáng kể, cộng đồng đã cải thiện nỗ lực tái chế của mình.

The charity donation increased substantially after the fundraiser event.

Số tiền quyên góp từ thiện tăng đáng kể sau sự kiện gây quỹ.

02

Hầu hết; thiết yếu.

For the most part; essentially.

Ví dụ

Substantially, the government increased funding for social programs this year.

Đáng kể, chính phủ đã tăng nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội trong năm nay.

The charity event raised substantially more money than expected.

Sự kiện từ thiện đã thu được số tiền lớn hơn đáng kể so với dự kiến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substantially

Không có idiom phù hợp