Bản dịch của từ Disliking trong tiếng Việt
Disliking
Disliking (Verb)
Many people are disliking the new social media app, TikTok.
Nhiều người đang không thích ứng dụng mạng xã hội mới, TikTok.
I am not disliking the changes in our community events.
Tôi không không thích những thay đổi trong các sự kiện cộng đồng của chúng ta.
Are you disliking the way social issues are discussed today?
Bạn có không thích cách các vấn đề xã hội được thảo luận hôm nay không?
She is disliking the new social media platform.
Cô ấy đang ghét nền tảng truyền thông xã hội mới.
He is not disliking the idea of attending social events.
Anh ấy không ghét ý tưởng tham gia các sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Disliking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disliked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disliked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disliking |
Disliking (Noun)
His disliking for loud music is well-known among his friends.
Sự không thích âm nhạc lớn của anh ấy được bạn bè biết đến.
She does not have a disliking for social events and gatherings.
Cô ấy không có sự không thích các sự kiện và buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think disliking certain social norms is common today?
Bạn có nghĩ rằng sự không thích một số quy chuẩn xã hội là phổ biến hôm nay không?
She has a strong disliking towards public speaking.
Cô ấy có cảm giác không thích mạnh mẽ với việc nói trước công chúng.
He expressed his disliking for group projects during the interview.
Anh ấy bày tỏ sự không thích với dự án nhóm trong cuộc phỏng vấn.
Họ từ
Từ "disliking" có nghĩa là cảm giác không thích, không ưa một người, sự vật hoặc tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả thái độ tiêu cực đối với một khía cạnh cụ thể trong cuộc sống. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disliking" giữ nguyên cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng từ "hate" (ghét) để diễn tả sự không thích mạnh mẽ hơn, tạo ra sự khác biệt nhỏ về mức độ cảm xúc.
Từ "disliking" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "thay đổi", kết hợp với động từ "like" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lician", nghĩa là "thích". Qua thời gian, yếu tố "dis-" đã tạo ra từ chỉ trạng thái không thích hoặc ghét bỏ. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét cảm xúc tiêu cực liên quan đến một đối tượng hoặc tình huống, thể hiện sự trái ngược với tâm trạng tích cực của "liking".
Từ "disliking" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến cá nhân về sở thích và không sở thích. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, khi phân tích các cảm xúc tiêu cực hoặc trong văn chương để miêu tả cảm xúc của nhân vật. "Disliking" thường được dùng để thể hiện những điều không ưa thích trong cuộc sống hằng ngày hoặc khi mở rộng những tranh luận về sự đa dạng trong quan điểm và thái độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp