Bản dịch của từ Urination trong tiếng Việt

Urination

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urination (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình đi tiểu.

The act or process of urinating.

Ví dụ

Frequent urination can be a sign of social anxiety in some people.

Tiểu nhiều có thể là dấu hiệu của lo âu xã hội ở một số người.

Many people do not discuss urination in social gatherings.

Nhiều người không thảo luận về tiểu tiện trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is urination a common topic during social events like parties?

Tiểu tiện có phải là chủ đề phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Dạng danh từ của Urination (Noun)

SingularPlural

Urination

Urinations

Urination (Noun Uncountable)

01

Nước tiểu thải ra khỏi cơ thể.

Urine expelled from the body.

Ví dụ

Urination is a natural process that everyone experiences daily.

Tiểu tiện là một quá trình tự nhiên mà ai cũng trải qua hàng ngày.

Urination is not something people usually discuss in social settings.

Tiểu tiện không phải là điều mà mọi người thường thảo luận trong các buổi xã hội.

Is urination a topic people feel comfortable discussing openly?

Liệu tiểu tiện có phải là chủ đề mà mọi người cảm thấy thoải mái khi thảo luận công khai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urination

Không có idiom phù hợp