Bản dịch của từ Urination trong tiếng Việt
Urination
Urination (Noun)
Frequent urination can be a sign of social anxiety in some people.
Tiểu nhiều có thể là dấu hiệu của lo âu xã hội ở một số người.
Many people do not discuss urination in social gatherings.
Nhiều người không thảo luận về tiểu tiện trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is urination a common topic during social events like parties?
Tiểu tiện có phải là chủ đề phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
Dạng danh từ của Urination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Urination | Urinations |
Urination (Noun Uncountable)
Urination is a natural process that everyone experiences daily.
Tiểu tiện là một quá trình tự nhiên mà ai cũng trải qua hàng ngày.
Urination is not something people usually discuss in social settings.
Tiểu tiện không phải là điều mà mọi người thường thảo luận trong các buổi xã hội.
Is urination a topic people feel comfortable discussing openly?
Liệu tiểu tiện có phải là chủ đề mà mọi người cảm thấy thoải mái khi thảo luận công khai không?
Họ từ
Urination, trong tiếng Việt là "tiểu tiện", là quá trình bài tiết nước tiểu từ cơ thể thông qua bàng quang. Quá trình này giúp loại bỏ các chất thải và duy trì cân bằng nước và điện giải. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên như "urination" cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, các từ liên quan như "pee" (tiếng lóng) có thể phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "urination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "urinatio", từ "urina" có nghĩa là nước tiểu. Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 14 để chỉ hành động đi tiểu, một quá trình sinh lý của cơ thể. Sự phát triển ngữ nghĩa từ nguồn gốc Latinh phản ánh chức năng sinh học và tầm quan trọng của việc loại bỏ chất thải trong cơ thể người, hiện nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong y học và sinh học.
Từ "urination" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi nói đến sức khỏe hoặc sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, nghiên cứu sinh học, và tài liệu giáo dục, liên quan đến quá trình bài tiết và các vấn đề sức khỏe. Từ "urination" thể hiện sự cần thiết của việc duy trì sức khỏe tốt và các chức năng sinh lý của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp