Bản dịch của từ Compositor trong tiếng Việt

Compositor

Noun [U/C]

Compositor (Noun)

kəmpˈɑzɪtəɹ
kəmpˈɑzɪtəɹ
01

Người sắp xếp kiểu chữ để in hoặc gõ văn bản vào máy soạn thảo.

A person who arranges type for printing or keys text into a composing machine.

Ví dụ

The compositor carefully arranged the text for the printing press.

Người soạn thảo cẩn thận sắp xếp văn bản cho máy in.

The skilled compositor efficiently keyed in the text for the magazine.

Người soạn thảo tài năng nhanh chóng nhập văn bản cho tạp chí.

The compositor used a composing machine to typeset the book.

Người soạn thảo sử dụng máy soạn thảo để thiết lập sách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compositor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compositor

Không có idiom phù hợp