Bản dịch của từ Compositor trong tiếng Việt
Compositor
Compositor (Noun)
The compositor carefully arranged the text for the printing press.
Người soạn thảo cẩn thận sắp xếp văn bản cho máy in.
The skilled compositor efficiently keyed in the text for the magazine.
Người soạn thảo tài năng nhanh chóng nhập văn bản cho tạp chí.
The compositor used a composing machine to typeset the book.
Người soạn thảo sử dụng máy soạn thảo để thiết lập sách.
Họ từ
Compositor là từ chỉ một cá nhân hoặc thiết bị tham gia vào quá trình sắp xếp các yếu tố văn bản và hình ảnh để tạo ra bản in hay tài liệu số. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ "compositor" có thể được sử dụng rộng rãi trong ngành in ấn và công nghệ xuất bản. Sự phát triển của công nghệ đã làm thay đổi vai trò và chức năng của compositor, từ công việc thủ công đến phần mềm tự động hóa.
Từ "compositor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "componere", nghĩa là "ghép lại, sắp xếp". Tiền tố "com-" mang nghĩa "cùng nhau", còn "ponere" có nghĩa là "đặt". Trong lịch sử, "compositor" đề cập đến người sắp xếp các ký tự trong in ấn. Hiện nay, nó không chỉ chỉ những người làm công việc này mà còn mở rộng đến việc tạo ra và tổ chức các nội dung truyền thông, thể hiện vai trò quan trọng trong ngành xuất bản và thiết kế.
Từ "compositor" thường xuất hiện trong phần Writing và Listening của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến xuất bản và thiết kế đồ họa. Tần suất sử dụng không cao nhưng có thể thấy trong các bài luận về nghề nghiệp hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực in ấn, nơi các compositor chịu trách nhiệm bố cục văn bản và hình ảnh trên các trang in, thường liên quan đến công việc sáng tạo và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp