Bản dịch của từ Pinch trong tiếng Việt

Pinch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinch (Noun)

pɪntʃ
pˈɪntʃ
01

Hành động véo ai đó.

An act of pinching someone.

Ví dụ

She gave him a playful pinch on the arm during the party.

Cô ấy đã chọc anh ta một cách đùa trên cánh tay trong buổi tiệc.

He didn't appreciate the pinch from his colleague at the meeting.

Anh ấy không đánh giá cao cú chọc từ đồng nghiệp trong cuộc họp.

Did she feel offended when he jokingly pinched her during the presentation?

Cô ấy có cảm thấy bị xúc phạm khi anh ta chọc đùa cô ấy trong bài thuyết trình không?

02

Một điểm quan trọng trong trò chơi.

A critical point in the game.

Ví dụ

His comment was a pinch in the discussion.

Bình luận của anh ấy là một điểm quan trọng trong cuộc thảo luận.

Ignoring feedback can lead to missing key pinches.

Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến bỏ lỡ các điểm quan trọng.

Is understanding pinch moments important in IELTS writing?

Việc hiểu những khoảnh khắc quan trọng có quan trọng trong viết IELTS không?

Dạng danh từ của Pinch (Noun)

SingularPlural

Pinch

Pinches

Pinch (Verb)

pɪntʃ
pˈɪntʃ
01

Đi thuyền quá gần gió khiến cánh buồm bắt đầu mất sức.

Sail a boat so close to the wind that the sails begin to lose power.

Ví dụ

Don't pinch too much or the boat will slow down.

Đừng kẹp quá nhiều hoặc thuyền sẽ chậm lại.

Did you pinch during the sailing competition yesterday?

Hôm qua bạn có kẹp khi thi đua lái thuyền không?

Pinching too often can lead to losing the race.

Kẹp quá thường có thể dẫn đến thất bại trong cuộc đua.

02

Di chuyển ngón tay và ngón cái ra xa nhau hoặc đưa chúng lại gần nhau trên (màn hình cảm ứng) để phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh, kích hoạt một chức năng, v.v.

Move ones finger and thumb apart or bring them together on a touchscreen in order to zoom into or out of an image activate a function etc.

Ví dụ

She pinches the screen to zoom in on the map.

Cô ấy nhấn vài lần vào màn hình để phóng to bản đồ.

He doesn't like pinching the photos on his phone.

Anh ấy không thích nhấn vào ảnh trên điện thoại của mình.

Do you know how to pinch to zoom on Instagram?

Bạn có biết cách nhấn để phóng to trên Instagram không?

03

Nắm chặt (thứ gì đó, điển hình là thịt người) thật chặt và sắc bén giữa ngón tay và ngón cái.

Grip something typically a persons flesh tightly and sharply between finger and thumb.

Ví dụ

She pinches her brother when he annoys her during IELTS practice.

Cô ấy nhấc mạnh anh trai khi anh làm phiền cô ấy trong lúc luyện thi IELTS.

He never pinches anyone as he believes it's impolite in social settings.

Anh ấy không bao giờ nhấc ai vì anh ấy tin rằng điều đó là bất lịch sự trong môi trường xã hội.

Does she pinch her classmates to get their attention during group discussions?

Cô ấy có nhấc bạn cùng lớp để thu hút sự chú ý của họ trong các cuộc thảo luận nhóm không?

04

Hãy sống tiết kiệm.

Live in a frugal way.

Ví dụ

She pinches pennies to save money for her IELTS exam.

Cô ấy kiếm tiền tiết kiệm để thi IELTS.

He doesn't pinch his budget when it comes to IELTS preparation.

Anh ấy không tiết kiệm ngân sách khi chuẩn bị cho IELTS.

Do you think pinching expenses is necessary for IELTS success?

Bạn có nghĩ việc tiết kiệm chi phí là cần thiết cho thành công trong IELTS không?

05

Ăn cắp hoặc lấy mà không được phép.

Steal or take without permission.

Ví dụ

She pinches money from her roommate's wallet.

Cô ấy lấy cắp tiền từ ví của bạn cùng phòng.

He never pinches food from the communal fridge at work.

Anh ấy không bao giờ lấy cắp thức ăn từ tủ lạnh chung ở công ty.

Does anyone know who pinched the pens from the office desk?

Có ai biết ai đã lấy cắp bút từ bàn làm việc không?

Dạng động từ của Pinch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pinch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pinched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pinched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pinches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pinching

Kết hợp từ của Pinch (Verb)

CollocationVí dụ

Pinch lightly

Nhéo nhẹ

She pinched lightly to wake him up for the speaking test.

Cô ấy nhẹ nhàng nhéo để đánh thức anh ta cho bài thi nói.

Pinch together

Kẹp lại

Can you pinch together two main ideas in your essay?

Bạn có thể kẹp chặt hai ý chính trong bài luận của bạn không?

Pinch gently

Nhéo nhẹ

Pinch gently the cheeks of the child to show affection.

Nhéo nhẹ má của đứa trẻ để thể hiện tình cảm.

Pinch playfully

Chọc ghẹo

She pinches playfully during conversations.

Cô ấy nặn nhẹ khi trò chuyện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pinch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinch

tˈeɪk sˈʌmθɨŋ wˈɪð ə pˈɪntʃ ˈʌv sˈɔlt

Nghe tai này lọt tai kia

To listen to a story or an explanation with considerable doubt.

She always takes his stories with a pinch of salt.

Cô ấy luôn nghe những câu chuyện của anh ta với sự nghi ngờ lớn.

Thành ngữ cùng nghĩa: take something with a grain of salt...

fˈil ðə pˈɪntʃ

Thiếu trước hụt sau/ Chạy ăn từng bữa/ Khó khăn chồng chất

Experiencing hardship because of having too little money.

Many families in the community are feeling the pinch due to job losses.

Nhiều gia đình trong cộng đồng đều cảm thấy khó khăn vì mất việc làm.

Thành ngữ cùng nghĩa: feel pinched...