Bản dịch của từ Pinch trong tiếng Việt
Pinch
Pinch (Noun)
She gave him a playful pinch on the arm during the party.
Cô ấy đã chọc anh ta một cách đùa trên cánh tay trong buổi tiệc.
He didn't appreciate the pinch from his colleague at the meeting.
Anh ấy không đánh giá cao cú chọc từ đồng nghiệp trong cuộc họp.
Did she feel offended when he jokingly pinched her during the presentation?
Cô ấy có cảm thấy bị xúc phạm khi anh ta chọc đùa cô ấy trong bài thuyết trình không?
His comment was a pinch in the discussion.
Bình luận của anh ấy là một điểm quan trọng trong cuộc thảo luận.
Ignoring feedback can lead to missing key pinches.
Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến bỏ lỡ các điểm quan trọng.
Is understanding pinch moments important in IELTS writing?
Việc hiểu những khoảnh khắc quan trọng có quan trọng trong viết IELTS không?
Dạng danh từ của Pinch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pinch | Pinches |
Pinch (Verb)
Don't pinch too much or the boat will slow down.
Đừng kẹp quá nhiều hoặc thuyền sẽ chậm lại.
Did you pinch during the sailing competition yesterday?
Hôm qua bạn có kẹp khi thi đua lái thuyền không?
Pinching too often can lead to losing the race.
Kẹp quá thường có thể dẫn đến thất bại trong cuộc đua.
She pinches the screen to zoom in on the map.
Cô ấy nhấn vài lần vào màn hình để phóng to bản đồ.
He doesn't like pinching the photos on his phone.
Anh ấy không thích nhấn vào ảnh trên điện thoại của mình.
Do you know how to pinch to zoom on Instagram?
Bạn có biết cách nhấn để phóng to trên Instagram không?
She pinches her brother when he annoys her during IELTS practice.
Cô ấy nhấc mạnh anh trai khi anh làm phiền cô ấy trong lúc luyện thi IELTS.
He never pinches anyone as he believes it's impolite in social settings.
Anh ấy không bao giờ nhấc ai vì anh ấy tin rằng điều đó là bất lịch sự trong môi trường xã hội.
Does she pinch her classmates to get their attention during group discussions?
Cô ấy có nhấc bạn cùng lớp để thu hút sự chú ý của họ trong các cuộc thảo luận nhóm không?
She pinches pennies to save money for her IELTS exam.
Cô ấy kiếm tiền tiết kiệm để thi IELTS.
He doesn't pinch his budget when it comes to IELTS preparation.
Anh ấy không tiết kiệm ngân sách khi chuẩn bị cho IELTS.
Do you think pinching expenses is necessary for IELTS success?
Bạn có nghĩ việc tiết kiệm chi phí là cần thiết cho thành công trong IELTS không?
Ăn cắp hoặc lấy mà không được phép.
Steal or take without permission.
She pinches money from her roommate's wallet.
Cô ấy lấy cắp tiền từ ví của bạn cùng phòng.
He never pinches food from the communal fridge at work.
Anh ấy không bao giờ lấy cắp thức ăn từ tủ lạnh chung ở công ty.
Does anyone know who pinched the pens from the office desk?
Có ai biết ai đã lấy cắp bút từ bàn làm việc không?
Dạng động từ của Pinch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pinching |
Kết hợp từ của Pinch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pinch lightly Nhéo nhẹ | She pinched lightly to wake him up for the speaking test. Cô ấy nhẹ nhàng nhéo để đánh thức anh ta cho bài thi nói. |
Pinch together Kẹp lại | Can you pinch together two main ideas in your essay? Bạn có thể kẹp chặt hai ý chính trong bài luận của bạn không? |
Pinch gently Nhéo nhẹ | Pinch gently the cheeks of the child to show affection. Nhéo nhẹ má của đứa trẻ để thể hiện tình cảm. |
Pinch playfully Chọc ghẹo | She pinches playfully during conversations. Cô ấy nặn nhẹ khi trò chuyện. |
Họ từ
Từ "pinch" trong tiếng Anh có nghĩa là nhấn hoặc kẹp nhẹ bằng đầu ngón tay để tạo ra cảm giác đau hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, "pinch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động kẹp đồ vật hay gây cảm giác đau cho ai đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận thuật ngữ này nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ như cho một lượng nhỏ (ví dụ: "a pinch of salt"). Phát âm có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm giữa hai biến thể, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "pinch" xuất phát từ tiếng Anh cổ "piccan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinecare", có nghĩa là "kẹp" hoặc "vắt". Lịch sử từ này liên quan đến hành động nắm chặt hay siết chặt, thường được thực hiện bằng đầu ngón tay, nhằm gây áp lực mà không cần sự can thiệp của công cụ. Ngày nay, "pinch" không chỉ đơn thuần mô tả hành động vật lý này mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hình tượng, như trong thuật ngữ "pinch of salt" trong nấu ăn hay quá trình tăng cường sự chú ý.
Từ "pinch" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh mô tả hiện tượng vật lý hoặc cảm xúc thường gặp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các tình huống như sự lo âu hoặc căng thẳng. Ngoài ra, "pinch" còn được sử dụng trong đời sống hàng ngày, ví dụ như trong nấu ăn hoặc các tình huống vui vẻ để chỉ hành động nhéo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pinch
Nghe tai này lọt tai kia
To listen to a story or an explanation with considerable doubt.
She always takes his stories with a pinch of salt.
Cô ấy luôn nghe những câu chuyện của anh ta với sự nghi ngờ lớn.
Thành ngữ cùng nghĩa: take something with a grain of salt...
Thiếu trước hụt sau/ Chạy ăn từng bữa/ Khó khăn chồng chất
Experiencing hardship because of having too little money.
Many families in the community are feeling the pinch due to job losses.
Nhiều gia đình trong cộng đồng đều cảm thấy khó khăn vì mất việc làm.
Thành ngữ cùng nghĩa: feel pinched...