Bản dịch của từ Pinch trong tiếng Việt
Pinch

Pinch(Noun)
Dạng danh từ của Pinch (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pinch | Pinches |
Pinch(Verb)
Dạng động từ của Pinch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pinch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pinched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pinched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pinches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pinching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pinch" trong tiếng Anh có nghĩa là nhấn hoặc kẹp nhẹ bằng đầu ngón tay để tạo ra cảm giác đau hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, "pinch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động kẹp đồ vật hay gây cảm giác đau cho ai đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận thuật ngữ này nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ như cho một lượng nhỏ (ví dụ: "a pinch of salt"). Phát âm có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm giữa hai biến thể, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "pinch" xuất phát từ tiếng Anh cổ "piccan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinecare", có nghĩa là "kẹp" hoặc "vắt". Lịch sử từ này liên quan đến hành động nắm chặt hay siết chặt, thường được thực hiện bằng đầu ngón tay, nhằm gây áp lực mà không cần sự can thiệp của công cụ. Ngày nay, "pinch" không chỉ đơn thuần mô tả hành động vật lý này mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hình tượng, như trong thuật ngữ "pinch of salt" trong nấu ăn hay quá trình tăng cường sự chú ý.
Từ "pinch" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh mô tả hiện tượng vật lý hoặc cảm xúc thường gặp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các tình huống như sự lo âu hoặc căng thẳng. Ngoài ra, "pinch" còn được sử dụng trong đời sống hàng ngày, ví dụ như trong nấu ăn hoặc các tình huống vui vẻ để chỉ hành động nhéo.
Họ từ
Từ "pinch" trong tiếng Anh có nghĩa là nhấn hoặc kẹp nhẹ bằng đầu ngón tay để tạo ra cảm giác đau hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, "pinch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động kẹp đồ vật hay gây cảm giác đau cho ai đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận thuật ngữ này nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ như cho một lượng nhỏ (ví dụ: "a pinch of salt"). Phát âm có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm giữa hai biến thể, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "pinch" xuất phát từ tiếng Anh cổ "piccan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinecare", có nghĩa là "kẹp" hoặc "vắt". Lịch sử từ này liên quan đến hành động nắm chặt hay siết chặt, thường được thực hiện bằng đầu ngón tay, nhằm gây áp lực mà không cần sự can thiệp của công cụ. Ngày nay, "pinch" không chỉ đơn thuần mô tả hành động vật lý này mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hình tượng, như trong thuật ngữ "pinch of salt" trong nấu ăn hay quá trình tăng cường sự chú ý.
Từ "pinch" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh mô tả hiện tượng vật lý hoặc cảm xúc thường gặp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các tình huống như sự lo âu hoặc căng thẳng. Ngoài ra, "pinch" còn được sử dụng trong đời sống hàng ngày, ví dụ như trong nấu ăn hoặc các tình huống vui vẻ để chỉ hành động nhéo.
