Bản dịch của từ Frugal trong tiếng Việt
Frugal
Frugal (Adjective)
Tiết kiệm hoặc tiết kiệm liên quan đến tiền bạc hoặc thực phẩm.
Sparing or economical as regards money or food.
She lived a frugal life, saving every penny for charity.
Cô sống một cuộc sống thanh đạm, tiết kiệm từng xu để làm từ thiện.
The frugal student always brought homemade lunch to school.
Sinh viên thanh đạm luôn mang bữa trưa tự làm đến trường.
Frugal shoppers look for discounts and buy only what they need.
Người mua sắm tiết kiệm tìm kiếm giảm giá và chỉ mua những gì họ cần.
Dạng tính từ của Frugal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frugal Tiết kiệm | More frugal Tiết kiệm hơn | Most frugal Tiết kiệm nhất |
Họ từ
Từ "frugal" được định nghĩa là tính tiết kiệm, hà tiện hoặc sử dụng nguồn lực một cách cẩn thận và thông minh, nhằm tránh lãng phí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, thuật ngữ này thường liên quan đến quản lý tài chính cá nhân và phong cách sống tối giản, trong khi trong giao tiếp nói, nó có thể mang sắc thái tiêu cực nếu chỉ trích tính keo kiệt.
Từ "frugal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frugalis", nghĩa là "tiết kiệm" hoặc "đơn giản", bắt nguồn từ từ "frux", có nghĩa là "trái cây" hoặc "sản phẩm". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả lối sống tự cung tự cấp, nơi tài nguyên được sử dụng một cách tiết kiệm, tránh lãng phí. Ngày nay, ý nghĩa của "frugal" vẫn duy trì tính chất tiết kiệm và khéo léo trong quản lý tài chính, nhấn mạnh sự tinh tế trong việc tiêu dùng.
Từ "frugal" xuất hiện với tần suất tương đối trong phần Writing và Speaking của IELTS, thường liên quan đến chủ đề tài chính cá nhân và lối sống tiết kiệm. Trong Listening và Reading, từ này thường liên kết với các ngữ cảnh về quản lý ngân sách hoặc tư duy tiêu dùng. Ngoài ra, "frugal" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả lối sống tối giản, tiết kiệm hoặc phản ánh văn hóa tiêu dùng thông minh trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp