Bản dịch của từ Frugal trong tiếng Việt

Frugal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frugal (Adjective)

fɹˈugl̩
fɹˈugl̩
01

Tiết kiệm hoặc tiết kiệm liên quan đến tiền bạc hoặc thực phẩm.

Sparing or economical as regards money or food.

Ví dụ

She lived a frugal life, saving every penny for charity.

Cô sống một cuộc sống thanh đạm, tiết kiệm từng xu để làm từ thiện.

The frugal student always brought homemade lunch to school.

Sinh viên thanh đạm luôn mang bữa trưa tự làm đến trường.

Frugal shoppers look for discounts and buy only what they need.

Người mua sắm tiết kiệm tìm kiếm giảm giá và chỉ mua những gì họ cần.

Dạng tính từ của Frugal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frugal

Tiết kiệm

More frugal

Tiết kiệm hơn

Most frugal

Tiết kiệm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frugal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frugal

Không có idiom phù hợp