Bản dịch của từ Sparing trong tiếng Việt
Sparing
Sparing (Verb)
She is sparing her time to volunteer at the community center.
Cô ấy đang dành thời gian của mình để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The organization is sparing no effort to help the homeless.
Tổ chức không tiết kiệm bất kỳ nỗ lực nào để giúp đỡ người vô gia cư.
He is sparing some money to donate to charity every month.
Anh ấy dành một số tiền để quyên góp từ thiện mỗi tháng.
Dạng động từ của Sparing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparing |
Sparing (Adjective)
She is known for her sparing use of words.
Cô ấy nổi tiếng với việc sử dụng từ rất ít.
The sparing distribution of resources led to inequality.
Sự phân phối tài nguyên khan hiếm dẫn đến bất bình đẳng.
His sparing donations didn't make a significant impact.
Những khoản quyên góp ít ỏi của anh ấy không tạo ra tác động đáng kể.
Họ từ
Từ "sparing" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là tiết kiệm hoặc hạn chế sử dụng. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự cẩn trọng trong việc tiêu tốn tài nguyên hoặc tình cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sparing" không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Ví dụ, "sparing" có thể dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự tiết kiệm lời nói hơn là vật chất trong tiếng Anh Anh.
Từ "sparing" có nguồn gốc từ động từ Latin "spargere", có nghĩa là "rải rác" hoặc "phát tán". Tiền tố "spar-" liên quan đến việc phân phối ít ỏi hoặc tiết kiệm. Trong tiếng Anh, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc cung cấp một cách tiết kiệm, đặc biệt là về tài nguyên hoặc thời gian. Ngày nay, "sparing" thường chỉ hành động kiềm chế hoặc sử dụng ít vật chất hoặc thời gian, phản ánh ý nghĩa gốc của việc phân bố ít ỏi.
Từ "sparing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng nghe và đọc, nơi mô tả hành động kiệm lời hoặc tiết kiệm. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tiết chế trong việc sử dụng tài nguyên hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "sparing" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng và quản lý tài nguyên, nhấn mạnh đến sự cân nhắc và tiết kiệm trong các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp