Bản dịch của từ Economical trong tiếng Việt

Economical

Adjective

Economical (Adjective)

ˌɛkənˈɑmɪkl̩
ˌikənˈɑmɪkl̩
01

Mang lại giá trị tốt hoặc sự đền đáp xứng đáng với số tiền, thời gian hoặc công sức đã bỏ ra.

Giving good value or return in relation to the money, time, or effort expended.

Ví dụ

She is known for her economical approach to budgeting.

Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận kinh tế trong ngân sách.

The organization promotes economical solutions for sustainable development.

Tổ chức quảng cáo các giải pháp kinh tế cho sự phát triển bền vững.

Kết hợp từ của Economical (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly economical

Cực kỳ kinh tế

The community center's highly economical programs benefit many families.

Các chương trình kinh tế cao của trung tâm cộng đồng mang lại lợi ích cho nhiều gia đình.

Extremely economical

Cực kỳ tiết kiệm

The charity organization is extremely economical in its use of resources.

Tổ chức từ thiện rất tiết kiệm trong việc sử dụng tài nguyên.

Very economical

Rất tiết kiệm

The community center offers very economical classes for all residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học rất kinh tế cho tất cả cư dân.

Fairly economical

Tương đối tiết kiệm

Her fairly economical lifestyle allows her to save money for charity.

Lối sống khá tiết kiệm của cô ấy cho phép cô ấy tiết kiệm tiền cho từ thiện.

Remarkably economical

Đáng kinh ngạc về mặt kinh tế

Her social project was remarkably economical, benefiting many families.

Dự án xã hội của cô ấy rất tiết kiệm, giúp ích cho nhiều gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economical

Không có idiom phù hợp