Bản dịch của từ Economical trong tiếng Việt
Economical
Economical (Adjective)
She is known for her economical approach to budgeting.
Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận kinh tế trong ngân sách.
The organization promotes economical solutions for sustainable development.
Tổ chức quảng cáo các giải pháp kinh tế cho sự phát triển bền vững.
The community benefits from his economical use of resources.
Cộng đồng hưởng lợi từ việc sử dụng tài nguyên kinh tế của anh ấy.
Dạng tính từ của Economical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Economical Tiết kiệm | More economical Tiết kiệm hơn | Most economical Kinh tế nhất |
Kết hợp từ của Economical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly economical Cực kỳ kinh tế | The community center's highly economical programs benefit many families. Các chương trình kinh tế cao của trung tâm cộng đồng mang lại lợi ích cho nhiều gia đình. |
Extremely economical Cực kỳ tiết kiệm | The charity organization is extremely economical in its use of resources. Tổ chức từ thiện rất tiết kiệm trong việc sử dụng tài nguyên. |
Very economical Rất tiết kiệm | The community center offers very economical classes for all residents. Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học rất kinh tế cho tất cả cư dân. |
Fairly economical Tương đối tiết kiệm | Her fairly economical lifestyle allows her to save money for charity. Lối sống khá tiết kiệm của cô ấy cho phép cô ấy tiết kiệm tiền cho từ thiện. |
Remarkably economical Đáng kinh ngạc về mặt kinh tế | Her social project was remarkably economical, benefiting many families. Dự án xã hội của cô ấy rất tiết kiệm, giúp ích cho nhiều gia đình. |
Họ từ
Từ "economical" trong tiếng Anh có nghĩa là tiết kiệm, hiệu quả về mặt chi phí hoặc sử dụng tài nguyên một cách thông minh. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng thỉnh thoảng có thể nhấn mạnh tính tiết kiệm hơn là hiệu năng. Phiên bản phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/, trong khi phiên bản Anh là /ˌek.əˈnɒm.ɪ.kəl/. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở âm sắc và nhấn mạnh.
Từ "economical" xuất phát từ gốc Latin "oeconomicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oikonomikos", nghĩa là "thuộc về nhà cửa" hoặc "quản lý nhà". Gốc từ này dựa trên "oikos" (nhà) và "nomos" (quản lý). Qua thời gian, từ này đã phát triển để mang nghĩa tiết kiệm và hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên, phản ánh sự liên quan giữa quản lý tài chính và lối sống tiết kiệm trong xã hội hiện đại.
Từ "economical" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này thường liên quan đến chủ đề tài chính, quản lý chi phí và bền vững, khi thí sinh có thể thảo luận về các phương pháp tiết kiệm hoặc hiệu quả kinh tế. Ngoài ra, “economical” cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, môi trường và nghiên cứu kinh tế, nhấn mạnh sự quan trọng của việc sử dụng nguồn lực một cách hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp