Bản dịch của từ Zoom trong tiếng Việt
Zoom
Zoom (Interjection)
Zoom! The kids ran to the park quickly for fun.
Zoom! Bọn trẻ chạy nhanh đến công viên để vui chơi.
I didn't see the car zoom past us yesterday.
Tôi không thấy chiếc xe chạy vụt qua chúng ta hôm qua.
Did you hear the skateboarders zoom down the hill?
Bạn có nghe thấy những người trượt ván chạy vụt xuống đồi không?
Zoom (Noun)
The documentary used a zoom to capture the crowd's emotions.
Bộ phim tài liệu đã sử dụng một cú zoom để ghi lại cảm xúc của đám đông.
The zoom in the video didn't show any details of the protest.
Cú zoom trong video không cho thấy bất kỳ chi tiết nào của cuộc biểu tình.
Did the news report use a zoom to highlight the speaker's face?
Có phải bản tin đã sử dụng một cú zoom để làm nổi bật khuôn mặt của người phát biểu không?
Zoom (Verb)
The community zoomed to help during the recent flood disaster.
Cộng đồng đã nhanh chóng giúp đỡ trong thảm họa lũ lụt gần đây.
Many people did not zoom to support local businesses during the pandemic.
Nhiều người đã không nhanh chóng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
Did the volunteers zoom to assist the homeless during the winter?
Các tình nguyện viên đã nhanh chóng hỗ trợ người vô gia cư trong mùa đông chưa?
The camera will zoom in on the crowd during the protest.
Camera sẽ phóng to đám đông trong cuộc biểu tình.
The camera does not zoom out enough for the wide shot.
Camera không phóng ra đủ cho cảnh rộng.
Can you zoom in on the speaker at the town hall meeting?
Bạn có thể phóng to người phát biểu trong cuộc họp thị trấn không?
Dạng động từ của Zoom (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zoom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zoomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zoomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zooming |
Họ từ
Từ "zoom" có nghĩa chính là sự phóng to hoặc thu nhỏ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như trong các ứng dụng video trực tuyến. Trong tiếng Anh Mỹ, "zoom" phổ biến hơn để chỉ hoạt động họp trực tuyến qua ứng dụng Zoom, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng các thuật ngữ khác như "video conferencing". Về âm vị, tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "zoom" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh sử dụng trong ngữ cảnh chuyển động nhanh, được cho là phát sinh từ giai điệu tiếng lóng ở Mỹ vào giữa thế kỉ 20. Nó có thể bắt nguồn từ từ "zoon" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "sinh vật", phản ánh sự hoạt động nhanh nhẹn. Ngày nay, "zoom" chủ yếu được sử dụng để chỉ việc phóng to hình ảnh hoặc sự chuyển động nhanh, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông hình ảnh.
Từ "zoom" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và giao tiếp. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tăng cường hình ảnh hoặc sự phóng đại. Trong Writing và Speaking, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các nền tảng họp trực tuyến và video call. Ngoài ra, "zoom" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến việc tăng cường sự chú ý hoặc tốc độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp