Bản dịch của từ Zoom trong tiếng Việt

Zoom

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoom(Interjection)

zˈum
zˈum
01

Dùng để diễn tả chuyển động nhanh đột ngột.

Used to express sudden fast movement.

Ví dụ

Zoom(Noun)

zˈum
zˈum
01

Ảnh chụp bằng camera chuyển đổi mượt mà từ ảnh dài sang cận cảnh hoặc ngược lại.

A camera shot that changes smoothly from a long shot to a closeup or vice versa.

Ví dụ

Zoom(Verb)

zˈum
zˈum
01

(của máy ảnh) chuyển đổi mượt mà từ ảnh xa sang cận cảnh hoặc ngược lại.

Of a camera change smoothly from a long shot to a closeup or vice versa.

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc di chuyển rất nhanh.

Move or travel very quickly.

Ví dụ

Dạng động từ của Zoom (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Zoom

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Zoomed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Zoomed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Zooms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Zooming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ