Bản dịch của từ Closeup trong tiếng Việt
Closeup
Noun [U/C]
Closeup (Noun)
Ví dụ
The closeup of Sarah's face showed her emotions clearly during the interview.
Cận cảnh khuôn mặt của Sarah cho thấy cảm xúc của cô ấy trong cuộc phỏng vấn.
The documentary did not include a closeup of the main speaker's face.
Bộ phim tài liệu không bao gồm cận cảnh khuôn mặt của người phát biểu chính.
Did you notice the closeup of the protestor's expression in the film?
Bạn có để ý cận cảnh biểu cảm của người biểu tình trong bộ phim không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Closeup
Không có idiom phù hợp