Bản dịch của từ Pinching trong tiếng Việt
Pinching
Pinching (Verb)
Stop pinching your sister during the IELTS speaking practice.
Ngưng kẹp chặt em gái trong lúc luyện nói IELTS.
He avoids pinching others as it's considered impolite in social settings.
Anh ta tránh kẹp chặt người khác vì nó được coi là bất lịch sự trong các tình huống xã hội.
Are you aware that pinching someone can be seen as offensive?
Bạn có nhận ra rằng kẹp chặt ai đó có thể bị coi là xúc phạm không?
Stop pinching my arm during the IELTS speaking test.
Ngưng kẹp cánh tay tôi trong bài thi nói IELTS.
She dislikes pinching behavior in social interactions.
Cô ấy không thích hành vi kẹp trong giao tiếp xã hội.
Dạng động từ của Pinching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pinching |
Pinching (Noun)
Pinching is considered impolite in many cultures.
Việc nhấn chặt được coi là bất lịch sự trong nhiều nền văn hóa.
She dislikes pinching as a form of teasing.
Cô ấy không thích việc nhấn chặt như một hình thức trêu chọc.
Is pinching a common gesture of affection in your country?
Việc nhấn chặt có phải là một cử chỉ thường gặp để thể hiện tình cảm ở quốc gia của bạn không?
Pinching is considered impolite in many cultures.
Việc nặn là hành vi không lịch sự trong nhiều nền văn hóa.
She dislikes pinching during conversations.
Cô ấy không thích việc nặn trong cuộc trò chuyện.
Họ từ
"Pinching" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bóp chặt hoặc kẹp một phần cơ thể bằng ngón tay hay các bộ phận khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gây cảm giác khó chịu hoặc đau đớn. Trong tiếng Anh British và American, "pinching" có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ở một số vùng, "pinching" còn được dùng để chỉ hành động ăn cắp nhỏ lẻ, phản ánh nghĩa bóng về tính chất gian lận trong tiếng lóng.
Từ "pinching" có nguồn gốc từ động từ "pinch", xuất phát từ tiếng Latinh "pinctare", có nghĩa là "nhấn" hoặc "kẹp". Qua thời gian, nó đã chuyển hóa qua nhiều ngôn ngữ, từ tiếng Trung cổ "pinch" (kẹp) sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ này hiện nay thể hiện hành động kẹp hay nén một vật, thường nhằm gây đau đớn nhẹ hoặc nhận sự chú ý, giống như ý nghĩa ban đầu của việc kẹp chặt vật gì đó.
Từ "pinching" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người nói có thể mô tả hành động hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kẹp, nắn hoặc thắt chặt, thường liên quan đến việc mô tả cảm giác hoặc hành động cụ thể. Ngoài ra, "pinching" cũng xuất hiện trong các tình huống hằng ngày, như mô tả hành vi của trẻ nhỏ hoặc trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp