Bản dịch của từ Pinching trong tiếng Việt
Pinching
Pinching (Verb)
Stop pinching your sister during the IELTS speaking practice.
Ngưng kẹp chặt em gái trong lúc luyện nói IELTS.
He avoids pinching others as it's considered impolite in social settings.
Anh ta tránh kẹp chặt người khác vì nó được coi là bất lịch sự trong các tình huống xã hội.
Are you aware that pinching someone can be seen as offensive?
Bạn có nhận ra rằng kẹp chặt ai đó có thể bị coi là xúc phạm không?
Stop pinching my arm during the IELTS speaking test.
Ngưng kẹp cánh tay tôi trong bài thi nói IELTS.
She dislikes pinching behavior in social interactions.
Cô ấy không thích hành vi kẹp trong giao tiếp xã hội.
Dạng động từ của Pinching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pinching |
Pinching (Noun)
Pinching is considered impolite in many cultures.
Việc nhấn chặt được coi là bất lịch sự trong nhiều nền văn hóa.
She dislikes pinching as a form of teasing.
Cô ấy không thích việc nhấn chặt như một hình thức trêu chọc.
Is pinching a common gesture of affection in your country?
Việc nhấn chặt có phải là một cử chỉ thường gặp để thể hiện tình cảm ở quốc gia của bạn không?
Pinching is considered impolite in many cultures.
Việc nặn là hành vi không lịch sự trong nhiều nền văn hóa.
She dislikes pinching during conversations.
Cô ấy không thích việc nặn trong cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp