Bản dịch của từ Germinate trong tiếng Việt
Germinate
Germinate (Verb)
Ideas germinate when people engage in creative discussions.
Ý tưởng nảy mầm khi mọi người tham gia vào các cuộc thảo luận sáng tạo.
Innovation germinates from collaboration among diverse social groups.
Sự đổi mới nảy mầm từ sự hợp tác giữa các nhóm xã hội đa dạng.
New projects germinate when individuals share their visions openly.
Các dự án mới nảy mầm khi mỗi người chia sẻ tầm nhìn của mình một cách công khai.
Dạng động từ của Germinate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Germinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Germinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Germinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Germinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Germinating |
Họ từ
Từ "germinate" có nghĩa là quá trình phát triển của hạt giống hoặc mầm thực vật từ trạng thái ngủ sang trạng thái sống, thường thông qua sự nảy mầm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "germinate" có thể được áp dụng không chỉ trong lĩnh vực sinh học mà còn trong các lĩnh vực như ý tưởng và dự án, thể hiện sự khởi đầu hoặc phát triển của một khái niệm mới.
Từ "germinate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "germinare", có nghĩa là "nảy mầm". Tiền tố "germin-" liên quan đến việc phát triển và sinh trưởng. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã chuyển từ ý nghĩa ban đầu về sự nảy mầm của hạt giống sang việc ám chỉ bất kỳ quá trình hình thành, phát triển hoặc bắt đầu mới. Hiện nay, "germinate" không chỉ được sử dụng trong nông nghiệp mà còn trong các lĩnh vực như tư duy sáng tạo và phát triển ý tưởng.
Từ "germinate" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến các chủ đề về sinh học, nông nghiệp và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và giáo dục, mô tả quá trình nảy mầm của hạt giống hoặc sự phát triển ban đầu của các ý tưởng. "Germinate" thể hiện sự khởi đầu, thích ứng và phát triển trong nhiều tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp