Bản dịch của từ Combing trong tiếng Việt
Combing

Combing(Verb)
Tìm kiếm cẩn thận và kỹ lưỡng (một khu vực)
To search carefully and thoroughly through (an area)
Dạng động từ của Combing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comb |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "combing" được sử dụng để chỉ hành động chải hoặc gỡ rối tóc hoặc lông bằng lược. Trong tiếng Anh, từ này thường mang nghĩa gắn liền với việc sắp xếp, tổ chức hoặc làm sạch. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dạng viết và phát âm cơ bản tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh và văn hóa sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, việc chải tóc thường liên quan đến thẩm mỹ trong khi ở Mỹ có thể ám chỉ đến việc làm gọn gàng nhanh chóng hơn.
Từ "combing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to comb", phát sinh từ tiếng Đức cổ "kamb", có nghĩa là lược. Chữ "kamb" có liên quan đến tiếng Latinh "combs", cũng chỉ dụng cụ chải tóc. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các công cụ chăm sóc và tạo kiểu tóc trong văn hóa con người. Hiện nay, "combing" không chỉ ám chỉ hành động chải tóc, mà còn mở rộng đến các hoạt động dọn dẹp, sắp xếp một cách cẩn thận và tỉ mỉ.
Từ "combing" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến hành động chải tóc hoặc tìm kiếm thông tin. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc thông qua các bài nghe mô tả quy trình làm đẹp hoặc văn bản thảo luận về các phương pháp tìm kiếm thông tin. Trong giao tiếp thường ngày, "combing" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc bản thân hoặc khi nhấn mạnh sự cẩn thận trong việc tìm kiếm hoặc phân tích dữ liệu.
Họ từ
Từ "combing" được sử dụng để chỉ hành động chải hoặc gỡ rối tóc hoặc lông bằng lược. Trong tiếng Anh, từ này thường mang nghĩa gắn liền với việc sắp xếp, tổ chức hoặc làm sạch. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dạng viết và phát âm cơ bản tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh và văn hóa sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, việc chải tóc thường liên quan đến thẩm mỹ trong khi ở Mỹ có thể ám chỉ đến việc làm gọn gàng nhanh chóng hơn.
Từ "combing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to comb", phát sinh từ tiếng Đức cổ "kamb", có nghĩa là lược. Chữ "kamb" có liên quan đến tiếng Latinh "combs", cũng chỉ dụng cụ chải tóc. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các công cụ chăm sóc và tạo kiểu tóc trong văn hóa con người. Hiện nay, "combing" không chỉ ám chỉ hành động chải tóc, mà còn mở rộng đến các hoạt động dọn dẹp, sắp xếp một cách cẩn thận và tỉ mỉ.
Từ "combing" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến hành động chải tóc hoặc tìm kiếm thông tin. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc thông qua các bài nghe mô tả quy trình làm đẹp hoặc văn bản thảo luận về các phương pháp tìm kiếm thông tin. Trong giao tiếp thường ngày, "combing" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc bản thân hoặc khi nhấn mạnh sự cẩn thận trong việc tìm kiếm hoặc phân tích dữ liệu.
