Bản dịch của từ Combing trong tiếng Việt

Combing

VerbNoun [U/C]

Combing (Verb)

kˈoʊmiŋ
kˈoʊmɪŋ
01

Tìm kiếm cẩn thận và kỹ lưỡng (một khu vực)

To search carefully and thoroughly through (an area)

Ví dụ

She was combing through social media for news updates.

Cô ấy đang tìm kiếm thông tin cập nhật trên mạng xã hội.

He spent hours combing the internet for job opportunities.

Anh ấy đã dành hàng giờ để tìm kiếm cơ hội việc làm trên mạng.

The detective was combing the crime scene for evidence.

Thám tử đang lùng sục hiện trường vụ án để tìm bằng chứng.

Combing (Noun)

kˈoʊmiŋ
kˈoʊmɪŋ
01

Hành động tìm kiếm cái gì đó

The action of searching for something

Ví dụ

She did a thorough combing of social media for job opportunities.

Cô ấy đã nghiên cứu kỹ lưỡng các mạng xã hội để tìm cơ hội việc làm.

The combing of online platforms revealed interesting facts about users.

Việc nghiên cứu các nền tảng trực tuyến đã tiết lộ những sự thật thú vị về người dùng.

His combing of social networks led to new connections and friendships.

Việc nghiên cứu các mạng xã hội của anh ấy đã dẫn đến những kết nối và tình bạn mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combing

Không có idiom phù hợp