Bản dịch của từ Combing trong tiếng Việt
Combing
Combing (Verb)
Tìm kiếm cẩn thận và kỹ lưỡng (một khu vực)
To search carefully and thoroughly through (an area)
She was combing through social media for news updates.
Cô ấy đang tìm kiếm thông tin cập nhật trên mạng xã hội.
He spent hours combing the internet for job opportunities.
Anh ấy đã dành hàng giờ để tìm kiếm cơ hội việc làm trên mạng.
The detective was combing the crime scene for evidence.
Thám tử đang lùng sục hiện trường vụ án để tìm bằng chứng.
Dạng động từ của Combing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combing |
Combing (Noun)
She did a thorough combing of social media for job opportunities.
Cô ấy đã nghiên cứu kỹ lưỡng các mạng xã hội để tìm cơ hội việc làm.
The combing of online platforms revealed interesting facts about users.
Việc nghiên cứu các nền tảng trực tuyến đã tiết lộ những sự thật thú vị về người dùng.
His combing of social networks led to new connections and friendships.
Việc nghiên cứu các mạng xã hội của anh ấy đã dẫn đến những kết nối và tình bạn mới.
Họ từ
Từ "combing" được sử dụng để chỉ hành động chải hoặc gỡ rối tóc hoặc lông bằng lược. Trong tiếng Anh, từ này thường mang nghĩa gắn liền với việc sắp xếp, tổ chức hoặc làm sạch. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dạng viết và phát âm cơ bản tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh và văn hóa sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, việc chải tóc thường liên quan đến thẩm mỹ trong khi ở Mỹ có thể ám chỉ đến việc làm gọn gàng nhanh chóng hơn.
Từ "combing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to comb", phát sinh từ tiếng Đức cổ "kamb", có nghĩa là lược. Chữ "kamb" có liên quan đến tiếng Latinh "combs", cũng chỉ dụng cụ chải tóc. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các công cụ chăm sóc và tạo kiểu tóc trong văn hóa con người. Hiện nay, "combing" không chỉ ám chỉ hành động chải tóc, mà còn mở rộng đến các hoạt động dọn dẹp, sắp xếp một cách cẩn thận và tỉ mỉ.
Từ "combing" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến hành động chải tóc hoặc tìm kiếm thông tin. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc thông qua các bài nghe mô tả quy trình làm đẹp hoặc văn bản thảo luận về các phương pháp tìm kiếm thông tin. Trong giao tiếp thường ngày, "combing" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc bản thân hoặc khi nhấn mạnh sự cẩn thận trong việc tìm kiếm hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp