Bản dịch của từ Revulsion trong tiếng Việt
Revulsion
Revulsion (Noun)
The revulsion towards the unethical behavior was evident in the community.
Sự ghê tởm với hành vi không đạo đức đã rõ ràng trong cộng đồng.
Her revulsion towards injustice motivated her to take action.
Sự ghê tởm của cô ấy với sự bất công đã thúc đẩy cô ấy hành động.
The revulsion felt by the public led to protests against corruption.
Sự ghê tởm mà công chúng cảm thấy đã dẫn đến các cuộc biểu tình chống lại tham nhũng.
Việc vẽ bệnh tật hoặc tắc nghẽn máu từ bộ phận này sang bộ phận khác của cơ thể, ví dụ: bằng cách phản kích.
The drawing of disease or blood congestion from one part of the body to another eg by counterirritation.
The revulsion of toxins from the skin can improve circulation.
Việc đẩy độc tố từ da có thể cải thiện tuần hoàn.
She experienced revulsion after seeing the unsanitary conditions.
Cô ấy trải qua sự ghê tởm sau khi thấy điều kiện không sạch sẽ.
The revulsion of impurities from the water supply caused health concerns.
Việc loại bỏ tạp chất từ nguồn nước gây ra lo ngại về sức khỏe.
Dạng danh từ của Revulsion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revulsion | Revulsions |
Kết hợp từ của Revulsion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widespread revulsion Sự phê phán lan rộng | The social media post sparked widespread revulsion among users. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra sự kinh tởm lan rộng giữa người dùng. |
Moral revulsion Sự chán ghét đạo đức | The community expressed moral revulsion towards the corrupt official. Cộng đồng bày tỏ sự kinh tởm đạo đức đối với quan chức tham nhũng. |
Deep revulsion Sự kinh tởm sâu sắc | The community expressed deep revulsion towards the hate crime incident. Cộng đồng thể hiện sự ghê tởm sâu sắc đối với vụ án tội phạm gây căm ghét. |
Utter revulsion Sự ghê tởm tuyệt đối | The community expressed utter revulsion towards the crime committed. Cộng đồng bày tỏ sự ghê tởm tuyệt đối đối với tội phạm đã phạm phải. |
Họ từ
Sự chán ghét là cảm giác mạnh mẽ của sự ghê tởm hoặc phản đối đối với một điều gì đó, thường xuất phát từ những trải nghiệm tiêu cực hoặc những giá trị cá nhân. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảm xúc cá nhân đến phản ứng xã hội đối với hành vi không thể chấp nhận. Các phiên bản của từ này đều giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "revulsion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revulsio", mang nghĩa là "sự kéo trở lại" hoặc "sự chấn động". Từ này kết hợp từ "re-" (trở lại) và "vellere" (kéo, lôi kéo). Nghĩa của từ đã phát triển để chỉ một cảm giác mạnh mẽ của sự ghê tởm hoặc phản cảm. Hiện nay, "revulsion" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc cực đoan khi đối diện với điều gì đó mà người ta cảm thấy đê hèn hoặc kinh khủng.
Từ "revulsion" thường xuất hiện trong phần viết và nói của bài kiểm tra IELTS, nhưng tần suất sử dụng thấp hơn so với các từ cảm xúc phổ biến khác như "hate" hay "disgust". Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để miêu tả cảm giác mạnh mẽ về sự ghê tởm hoặc phản đối, thường liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị hoặc đạo đức. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong văn học để thể hiện nội tâm nhân vật hoặc phản ứng của cá nhân đối với một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp