Bản dịch của từ Loathing trong tiếng Việt
Loathing
Loathing (Noun)
Many people express loathing for unfair treatment in society today.
Nhiều người bày tỏ sự ghê tởm với sự đối xử bất công trong xã hội hiện nay.
She does not feel loathing towards those who disagree with her views.
Cô ấy không cảm thấy sự ghê tởm đối với những người không đồng ý với quan điểm của mình.
Do you think loathing affects social relationships negatively?
Bạn có nghĩ rằng sự ghê tởm ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội không?
She expressed her loathing for discrimination in her IELTS essay.
Cô ấy bày tỏ sự ghê tởm của mình với sự phân biệt đối xử trong bài luận IELTS của mình.
He avoided discussing topics that could trigger his loathing.
Anh ta tránh thảo luận về các chủ đề có thể gây ra sự ghê tởm của anh ấy.
Kết hợp từ của Loathing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Undisguised loathing Sự ghê tởm không che đậy | She couldn't hide her undisguised loathing for the corrupt politician. Cô ấy không thể che giấu sự căm ghét không che giấu của mình với chính trị gia tham nhũng đó. |
Absolute loathing Sự ghét bỏ tuyệt đối | She felt absolute loathing towards the unfair social system. Cô ấy cảm thấy căm ghét tuyệt đối với hệ thống xã hội bất công. |
Intense loathing Sự căm ghét mãnh liệt | She felt intense loathing towards the corrupt politician. Cô ấy cảm thấy căm ghét mãnh liệt với chính trị gia tham nhũng đó. |
Mutual loathing Sự căm ghét lẫn nhau | Their mutual loathing was evident during the group discussion. Sự căm ghét lẫn nhau của họ rõ ràng trong buổi thảo luận nhóm. |
Deep loathing Sự căm ghét sâu sắc | She felt deep loathing towards her manipulative colleague. Cô ấy cảm thấy ghê tởm sâu sắc đối với đồng nghiệp mánh khóe của mình. |
Họ từ
Từ "loathing" chỉ cảm giác ghê tởm hoặc sự căm ghét mãnh liệt đối với một người, vật hoặc tình huống nào đó. Nó có nguồn gốc từ động từ "loathe", nghĩa là ghê tởm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, "loathing" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc trong nghiên cứu tâm lý học.
Từ "loathing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "loathe", xuất phát từ tiếng Anh cổ "lathe", có nghĩa là "ghét bỏ". Tiếng Latin cũng có ảnh hưởng qua từ "odium", có nghĩa là "sự thù ghét". Sự phát triển của từ này từ một biểu hiện cảm xúc châm biếm, mang sắc thái tiêu cực, đã dẫn đến nghĩa hiện tại, đó là cảm giác ghê tởm sâu sắc hoặc sự không ưa thích mãnh liệt đối với một người hoặc vật nào đó.
Từ "loathing" là một danh từ diễn tả cảm giác ghê tởm hoặc căm ghét mãnh liệt. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể phải diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc đánh giá. Trong các ngữ cảnh khác, "loathing" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc cá nhân đối với việc như thức ăn, sự kiện hoặc hành vi mà một người cảm thấy khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp