Bản dịch của từ Loathing trong tiếng Việt

Loathing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loathing(Noun)

lˈəʊðɪŋ
ˈɫoʊθɪŋ
01

Một cảm giác ghê tởm hoặc phản cảm mãnh liệt.

A feeling of intense dislike or disgust

Ví dụ
02

Một sự ghê tởm mãnh liệt

A strong aversion

Ví dụ
03

Hận thù

Hatred

Ví dụ