Bản dịch của từ Contrite trong tiếng Việt
Contrite
Adjective
Contrite (Adjective)
kn̩tɹˈɑɪt
kn̩tɹˈɑɪt
01
Cảm thấy hoặc bày tỏ sự hối hận khi nhận ra rằng mình đã làm sai.
Feeling or expressing remorse at the recognition that one has done wrong.
Ví dụ
She felt contrite after hurting her friend's feelings unintentionally.
Cô ấy cảm thấy hối hận sau khi vô tình làm tổn thương tình bạn.
His contrite apology was sincere and heartfelt.
Lời xin lỗi hối hận của anh ấy là chân thành và từ trái tim.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contrite
Không có idiom phù hợp