Bản dịch của từ Contrite trong tiếng Việt
Contrite
Contrite (Adjective)
Cảm thấy hoặc bày tỏ sự hối hận khi nhận ra rằng mình đã làm sai.
Feeling or expressing remorse at the recognition that one has done wrong.
She felt contrite after hurting her friend's feelings unintentionally.
Cô ấy cảm thấy hối hận sau khi vô tình làm tổn thương tình bạn.
His contrite apology was sincere and heartfelt.
Lời xin lỗi hối hận của anh ấy là chân thành và từ trái tim.
The contrite criminal asked for forgiveness and a second chance.
Tội phạm hối hận đã xin lỗi và mong được tha thứ và cơ hội thứ hai.
Dạng tính từ của Contrite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contrite Ghi nhớ | More contrite Thêm ghi nhớ | Most contrite Ghi nhớ nhiều nhất |
Họ từ
Từ "contrite" diễn tả trạng thái hối hận hoặc ăn năn về hành động sai trái hay làm tổn thương người khác. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ sự cảm thấy tội lỗi sâu sắc và mong muốn sửa chữa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "contrite" mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu và trọng âm khác nhau trong từng phương ngữ.
Từ "contrite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contritus", được hình thành từ tiền tố "con-" nghĩa là " cùng nhau" và động từ "terere", có nghĩa là "xay, mài". Về ngữ nghĩa, "contrite" miêu tả trạng thái hối lỗi sâu sắc và lòng khiêm nhường sau khi nhận ra sai lầm. Qua các thời kỳ, từ này đã duy trì được tính chất cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh sự ăn năn trong ý thức con người, nối dài từ cội nguồn lịch sử đến hiện tại.
Từ "contrite" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, nơi diễn đạt cảm xúc hối lỗi hoặc sự ăn năn. Trong ngữ cảnh thông thường, "contrite" thường được sử dụng để mô tả tâm trạng khi một cá nhân nhận biết lỗi lầm của mình và trải qua cảm xúc hối tiếc sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp