Bản dịch của từ Concisely trong tiếng Việt
Concisely
Concisely (Adverb)
Theo cách ngắn gọn và đi vào trọng tâm; ngắn gọn.
In a way that is brief and to the point; succinctly.
She explained the project concisely during the meeting.
Cô ấy giải thích dự án một cách súc tích trong cuộc họp.
The speaker summarized the main points concisely in his speech.
Người phát biểu tóm tắt các điểm chính một cách súc tích trong bài phát biểu của mình.
The article concisely outlined the benefits of the new program.
Bài báo tóm tắt một cách súc tích các lợi ích của chương trình mới.
She explained the situation concisely during the meeting.
Cô ấy giải thích tình hình một cách súc tích trong cuộc họp.
The speaker delivered his speech concisely to the audience.
Người phát biểu trình bày bài phát biểu của mình một cách súc tích trước khán giả.
The report summarized the findings concisely for the readers.
Báo cáo tóm tắt kết quả một cách súc tích cho người đọc.
Họ từ
Từ "concisely" là trạng từ, mang nghĩa nói hoặc viết một cách ngắn gọn, súc tích và rõ ràng, không thừa thãi. Phổ biến trong văn viết học thuật, từ này nhấn mạnh việc thể hiện ý tưởng mà không làm mất đi bản chất cốt lõi. Trong tiếng Anh, đây là phiên bản chung và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Việc áp dụng từ này cho thấy khả năng giao tiếp hiệu quả trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "concisely" bắt nguồn từ tiếng Latin "concisus", có nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "rút gọn". "Concisus" là dạng phân từ quá khứ của động từ "concidere", có nghĩa là "cắt". Bằng cách kết hợp với tiền tố, từ này phát triển thành "concisely" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa diễn đạt một cách ngắn gọn, súc tích và rõ ràng. Sự phát triển này phản ánh yêu cầu giao tiếp hiệu quả, nơi thông tin được truyền tải một cách nhanh chóng và dễ hiểu.
Từ "concisely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý kiến một cách ngắn gọn và rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật và nghề nghiệp, khi đánh giá hoặc yêu cầu một cách diễn đạt súc tích, như trong báo cáo, thuyết trình hoặc viết luận. Sự chú trọng vào tính conciseness thể hiện khả năng giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp