Bản dịch của từ Concisely trong tiếng Việt

Concisely

Adverb

Concisely (Adverb)

kn̩sˈɑɪsli
kn̩sˈɑɪsli
01

Theo cách ngắn gọn và đi vào trọng tâm; ngắn gọn.

In a way that is brief and to the point; succinctly.

Ví dụ

She explained the project concisely during the meeting.

Cô ấy giải thích dự án một cách súc tích trong cuộc họp.

The speaker summarized the main points concisely in his speech.

Người phát biểu tóm tắt các điểm chính một cách súc tích trong bài phát biểu của mình.

The article concisely outlined the benefits of the new program.

Bài báo tóm tắt một cách súc tích các lợi ích của chương trình mới.

02

Theo một cách được thể hiện rõ ràng và trong một vài từ.

In a way that is expressed clearly and in a few words.

Ví dụ

She explained the situation concisely during the meeting.

Cô ấy giải thích tình hình một cách súc tích trong cuộc họp.

The speaker delivered his speech concisely to the audience.

Người phát biểu trình bày bài phát biểu của mình một cách súc tích trước khán giả.

The report summarized the findings concisely for the readers.

Báo cáo tóm tắt kết quả một cách súc tích cho người đọc.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concisely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concisely

Không có idiom phù hợp