Bản dịch của từ Succinctly trong tiếng Việt

Succinctly

Adverb

Succinctly (Adverb)

səksˈɪŋktli
səksˈɪŋktli
01

Một cách ngắn gọn, súc tích.

In a succinct manner, concisely.

Ví dụ

She explained the rules succinctly during the meeting.

Cô ấy giải thích quy tắc một cách súc tích trong cuộc họp.

The speaker delivered the message succinctly to the audience.

Người phát ngôn truyền đạt thông điệp một cách súc tích tới khán giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succinctly

Không có idiom phù hợp