Bản dịch của từ Succinctly trong tiếng Việt
Succinctly
Adverb
Succinctly (Adverb)
səksˈɪŋktli
səksˈɪŋktli
Ví dụ
She explained the rules succinctly during the meeting.
Cô ấy giải thích quy tắc một cách súc tích trong cuộc họp.
The speaker delivered the message succinctly to the audience.
Người phát ngôn truyền đạt thông điệp một cách súc tích tới khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Succinctly
Không có idiom phù hợp