Bản dịch của từ Nutshell trong tiếng Việt
Nutshell
Nutshell (Noun)
She collected nutshells as a hobby by the beach.
Cô ấy thu thập vỏ sò làm sở thích ở bãi biển.
The children painted nutshells for a craft project at school.
Những đứa trẻ vẽ vỏ sò cho dự án thủ công ở trường.
The scientist studied the anatomy of different nutshells.
Nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc học của các loại vỏ sò khác nhau.
She explained the situation in a nutshell.
Cô ấy giải thích tình hình bằng một cách đơn giản.
The summary was concise, just a nutshell of the issue.
Tóm tắt rất ngắn gọn, chỉ là một cái vỏ hạt của vấn đề.
His speech captured the essence of the problem in a nutshell.
Bài phát biểu của anh ấy nắm bắt bản chất của vấn đề một cách đơn giản.
Dạng danh từ của Nutshell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nutshell | Nutshells |
Họ từ
Từ "nutshell" được sử dụng để chỉ một hình thức tóm tắt ngắn gọn hoặc cô đọng của thông tin, thông điệp hay lý thuyết nào đó. Cụm từ thường gặp là "in a nutshell", có nghĩa là "nói tóm lại". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nutshell" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "in a nutshell" không chỉ mang tính ngữ nghĩa mà còn phản ánh văn phong giản lược và đặc trưng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "nutshell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành phần "nut" (hạt) và "shell" (vỏ). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, từ này đề cập đến vỏ hạt cứng bao bọc các loại hạt, biểu thị hình ảnh sự nhỏ gọn và đơn giản. Ý nghĩa hiện tại, chỉ việc tóm tắt thông tin một cách ngắn gọn, phản ánh cách thức "nutshell" khái quát nội dung quan trọng trong một kích thước hạn chế.
Từ "nutshell" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể sử dụng để tóm tắt ý tưởng hoặc quan điểm một cách ngắn gọn. Trong các ngữ cảnh khác, "nutshell" thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày để diễn đạt ý nghĩa của việc cô đọng thông tin. Cụ thể, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong các bài thuyết trình, báo cáo, hoặc khi trao đổi ý kiến trong các tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nutshell
In a nutshell
Tóm lại/ Nói ngắn gọn/ Tóm tắt lại
[of news or information] in a (figurative) capsule; in summary.
The presentation explained the project in a nutshell.
Bài thuyết trình giải thích dự án một cách tóm tắt.