Bản dịch của từ Firmer trong tiếng Việt
Firmer
Firmer (Adjective)
The community needs a firmer approach to solve social issues effectively.
Cộng đồng cần một cách tiếp cận vững chắc hơn để giải quyết vấn đề xã hội.
Many believe that a firmer policy won't help the situation.
Nhiều người tin rằng một chính sách vững chắc hơn sẽ không giúp tình hình.
Is a firmer stance necessary for improving social justice in America?
Liệu một lập trường vững chắc hơn có cần thiết để cải thiện công bằng xã hội ở Mỹ?
Dạng tính từ của Firmer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Firm Công ty | Firmer Cứng hơn | Firmest Cứng nhất |
Firmer (Adverb)
The community felt firmer support from the local government after the disaster.
Cộng đồng cảm thấy có sự hỗ trợ vững chắc hơn từ chính quyền địa phương sau thảm họa.
The new policies do not provide firmer regulations for social housing.
Các chính sách mới không cung cấp quy định vững chắc hơn cho nhà ở xã hội.
Can we find firmer solutions to reduce homelessness in our city?
Chúng ta có thể tìm ra giải pháp vững chắc hơn để giảm tình trạng vô gia cư ở thành phố không?