Bản dịch của từ Firmer trong tiếng Việt
Firmer

Firmer (Adjective)
The community needs a firmer approach to solve social issues effectively.
Cộng đồng cần một cách tiếp cận vững chắc hơn để giải quyết vấn đề xã hội.
Many believe that a firmer policy won't help the situation.
Nhiều người tin rằng một chính sách vững chắc hơn sẽ không giúp tình hình.
Is a firmer stance necessary for improving social justice in America?
Liệu một lập trường vững chắc hơn có cần thiết để cải thiện công bằng xã hội ở Mỹ?
Dạng tính từ của Firmer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Firm Công ty | Firmer Cứng hơn | Firmest Cứng nhất |
Firmer (Adverb)
The community felt firmer support from the local government after the disaster.
Cộng đồng cảm thấy có sự hỗ trợ vững chắc hơn từ chính quyền địa phương sau thảm họa.
The new policies do not provide firmer regulations for social housing.
Các chính sách mới không cung cấp quy định vững chắc hơn cho nhà ở xã hội.
Can we find firmer solutions to reduce homelessness in our city?
Chúng ta có thể tìm ra giải pháp vững chắc hơn để giảm tình trạng vô gia cư ở thành phố không?
Họ từ
Từ "firmer" là dạng so sánh hơn của tính từ "firm", mang nghĩa là chắc chắn, kiên cố hoặc không dễ bị thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả độ cứng của một vật thể hay tính chắc chắn về lập trường. Ở Anh và Mỹ, cách viết "firmer" giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng. Tại Anh, âm tiết có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm "r".
Từ "firmer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "firmus", có nghĩa là vững chắc, kiên cố. "Firmus" đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "ferme", dẫn đến các dạng hiện đại trong tiếng Anh. Cụm từ này được sử dụng để chỉ chất lượng của sự cứng rắn, vững vàng hơn so với một trạng thái bình thường. Hiện nay, "firmer" không chỉ phản ánh tính chất vật lý mà còn áp dụng trong tâm lý và chiến lược, biểu thị sự quyết đoán và ổn định.
Từ "firmer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quyết tâm và sự chắc chắn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để chỉ sự chắc chắn hơn hoặc sự mạnh mẽ trong thái độ, ví dụ như trong các cuộc thương lượng, quản lý cảm xúc hoặc khi đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



