Bản dịch của từ Intransigent trong tiếng Việt

Intransigent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intransigent (Adjective)

ɪntɹˈænsədʒnt
ɪntɹˈænsɪdʒnt
01

Không sẵn lòng hoặc từ chối thay đổi quan điểm của mình hoặc đồng ý về điều gì đó.

Unwilling or refusing to change ones views or to agree about something.

Ví dụ

She is known for being intransigent in her beliefs.

Cô ấy nổi tiếng vì cứng đầu trong niềm tin của mình.

He was not willing to compromise, displaying an intransigent attitude.

Anh ấy không sẵn lòng thỏa hiệp, thể hiện thái độ cứng đầu.

Are you sure his intransigent behavior won't affect the group project?

Bạn có chắc hành vi cứng đầu của anh ấy sẽ không ảnh hưởng đến dự án nhóm không?

Intransigent (Noun)

ɪntɹˈænsədʒnt
ɪntɹˈænsɪdʒnt
01

Một người không khoan nhượng.

An intransigent person.

Ví dụ

She is known for being intransigent in her beliefs.

Cô ấy nổi tiếng vì cứng đầu trong niềm tin của mình.

He never compromises, making him an intransigent individual.

Anh ấy không bao giờ nhượng bộ, khiến anh ta trở thành một cá nhân cứng đầu.

Is being intransigent always a negative trait in social interactions?

Có phải việc cứng đầu luôn là một đặc điểm tiêu cực trong giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intransigent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intransigent

Không có idiom phù hợp