Bản dịch của từ Intransigent trong tiếng Việt
Intransigent
Intransigent (Adjective)
She is known for being intransigent in her beliefs.
Cô ấy nổi tiếng vì cứng đầu trong niềm tin của mình.
He was not willing to compromise, displaying an intransigent attitude.
Anh ấy không sẵn lòng thỏa hiệp, thể hiện thái độ cứng đầu.
Are you sure his intransigent behavior won't affect the group project?
Bạn có chắc hành vi cứng đầu của anh ấy sẽ không ảnh hưởng đến dự án nhóm không?
Intransigent (Noun)
Một người không khoan nhượng.
An intransigent person.
She is known for being intransigent in her beliefs.
Cô ấy nổi tiếng vì cứng đầu trong niềm tin của mình.
He never compromises, making him an intransigent individual.
Anh ấy không bao giờ nhượng bộ, khiến anh ta trở thành một cá nhân cứng đầu.
Is being intransigent always a negative trait in social interactions?
Có phải việc cứng đầu luôn là một đặc điểm tiêu cực trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Tính từ "intransigent" chỉ trạng thái không chấp nhận thỏa hiệp hoặc nhượng bộ trong quan điểm hay hành động. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người cứng rắn, kiên định với quan điểm cá nhân và không sẵn lòng thay đổi, đặc biệt trong bối cảnh tranh cãi hay đàm phán. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chữ viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong thực tiễn, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và chính trị của từng vùng.
Từ "intransigent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "intransigens", dạng hiện tại của động từ "intransigere", nghĩa là "không thỏa hiệp". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người kiên quyết không chấp nhận sự thay đổi hay thỏa hiệp. Ngày nay, "intransigent" thường chỉ những cá nhân hoặc nhóm khăng khăng giữ lập trường của mình, không chịu nhượng bộ, phản ánh tính chất cứng rắn và kiên định trong quan điểm.
Từ "intransigent" có tần suất sử dụng không cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ giao tiếp thường thiên về từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề như chính trị hay tranh luận, thường chỉ sự cứng rắn không nhượng bộ. Ngoài ra, trong bối cảnh hàn lâm, từ này thường được dùng để mô tả thái độ cương quyết trong các nghiên cứu về xung đột hoặc thương thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp