Bản dịch của từ Interpreting trong tiếng Việt
Interpreting
Interpreting (Verb)
Để hiểu một cái gì đó trong một cách cụ thể.
To understand something in a particular way.
She enjoys interpreting people's body language during social gatherings.
Cô ấy thích giải thích ngôn ngữ cơ thể của mọi người trong các buổi tụ tập xã hội.
Interpreting social cues accurately can lead to better communication outcomes.
Hiểu rõ các dấu hiệu xã hội có thể dẫn đến kết quả giao tiếp tốt hơn.
He is skilled at interpreting social norms in different cultural contexts.
Anh ấy giỏi trong việc hiểu các quy tắc xã hội trong bối cảnh văn hóa khác nhau.
She is interpreting the cultural norms to the international students.
Cô ấy đang giải nghĩa về quy tắc văn hóa cho sinh viên quốc tế.
The interpreter is interpreting the speaker's words into different languages.
Người phiên dịch đang giải nghĩa từng từ của diễn giả sang các ngôn ngữ khác nhau.
He is interpreting the survey results to the community members.
Anh ấy đang giải nghĩa về kết quả khảo sát cho các thành viên cộng đồng.
Dạng động từ của Interpreting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interpret |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interpreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interpreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interprets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interpreting |
Họ từ
Từ "interpreting" trong tiếng Anh chỉ hoạt động giải thích hoặc phiên dịch thông tin từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác, thường được thực hiện trong các bối cảnh như hội thảo hoặc hội nghị. Có hai phiên bản chính là British English và American English, nhưng về ngữ nghĩa, chúng thường tương đồng. Tuy nhiên, "interpreting" tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào việc phiên dịch nói, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao hàm cả phiên dịch viết.
Từ "interpreting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interpretari", được cấu thành từ tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và "preter" nghĩa là "đi qua". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động giải thích hoặc dịch một nội dung cho người khác hiểu. Qua thời gian, ý nghĩa của "interpreting" mở rộng để bao gồm cả việc diễn giải thông tin, văn bản hoặc ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau, giữ vững vai trò quan trọng trong giao tiếp và truyền thông hiện đại.
Từ "interpreting" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về ngôn ngữ và giao tiếp. Trong các tình huống thông thường, từ này thường liên quan đến việc dịch thuật, chuyển tải thông điệp từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, hoặc phân tích và diễn giải thông tin trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên nghiệp, như trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp