Bản dịch của từ Interpreting trong tiếng Việt

Interpreting

Verb

Interpreting (Verb)

ˈɪntɚpɹˌɛɾɪŋ
ˈɪntɚpɹˌɛɾɪŋ
01

Để hiểu một cái gì đó trong một cách cụ thể

To understand something in a particular way

Ví dụ

She enjoys interpreting people's body language during social gatherings.

Cô ấy thích giải thích ngôn ngữ cơ thể của mọi người trong các buổi tụ tập xã hội.

Interpreting social cues accurately can lead to better communication outcomes.

Hiểu rõ các dấu hiệu xã hội có thể dẫn đến kết quả giao tiếp tốt hơn.

02

Để giải thích ý nghĩa của một cái gì đó

To explain the meaning of something

Ví dụ

She is interpreting the cultural norms to the international students.

Cô ấy đang giải nghĩa về quy tắc văn hóa cho sinh viên quốc tế.

The interpreter is interpreting the speaker's words into different languages.

Người phiên dịch đang giải nghĩa từng từ của diễn giả sang các ngôn ngữ khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interpreting

Không có idiom phù hợp