Bản dịch của từ Teeming trong tiếng Việt
Teeming
Teeming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của teem.
Present participle and gerund of teem.
The city streets were teeming with people during the festival.
Các con phố thành phố đông người trong lễ hội.
The market was teeming with vendors selling fresh produce.
Chợ đang đông người bán sản phẩm tươi sống.
The event was teeming with volunteers eager to help out.
Sự kiện đang đông người tình nguyện viên háo hức giúp đỡ.
Dạng động từ của Teeming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Teem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Teemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Teemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teeming |
Họ từ
Từ "teeming" là tính từ trong tiếng Anh, thường chỉ tình trạng đầy ắp, nhộn nhịp hoặc san sát của con người, động vật hoặc vật chất. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một môi trường sống động, ví dụ như "teeming with life" (đầy sự sống). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ âm trong cách phát âm.
Từ "teeming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "teman", có nghĩa là đẻ, sinh sản. Gốc Latin từ "temere" mang ý nghĩa “đầy” hoặc “tràn ngập”. Lịch sử phát triển ngôn ngữ thấy rằng "teeming" được sử dụng để miêu tả sự phong phú, sự tồn tại đông đúc của các đối tượng, đặc biệt là sinh vật. Ý nghĩa hiện tại kết nối với khái niệm về sự sống sôi động và sự phong phú trong các môi trường tự nhiên.
Từ "teeming" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà việc miêu tả sự phong phú của một hiện tượng thường cần thiết. Ngữ nghĩa của "teeming" gợi ý đến sự dồi dào, nhộn nhịp, và thường được sử dụng để mô tả môi trường tự nhiên như rừng rậm hoặc các thành phố đông đúc. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh học thuật để chỉ sự phong phú của ý tưởng hoặc hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp