Bản dịch của từ Teeming trong tiếng Việt

Teeming

Verb

Teeming (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của teem.

Present participle and gerund of teem.

Ví dụ

The city streets were teeming with people during the festival.

Các con phố thành phố đông người trong lễ hội.

The market was teeming with vendors selling fresh produce.

Chợ đang đông người bán sản phẩm tươi sống.

The event was teeming with volunteers eager to help out.

Sự kiện đang đông người tình nguyện viên háo hức giúp đỡ.

Dạng động từ của Teeming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Teem

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Teemed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Teemed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teems

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teeming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Teeming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teeming

Không có idiom phù hợp