Bản dịch của từ Swarming trong tiếng Việt

Swarming

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swarming (Verb)

swˈɔɹmɪŋ
swˈɔɹmɪŋ
01

Di chuyển đi đâu đó với số lượng lớn.

Move somewhere in large numbers.

Ví dụ

Students are swarming the library for exam preparation this week.

Sinh viên đang tụ tập ở thư viện để chuẩn bị cho kỳ thi tuần này.

The students are not swarming the campus during the summer break.

Sinh viên không tụ tập ở khuôn viên trường trong kỳ nghỉ hè.

Are students swarming the coffee shop for group discussions today?

Có phải sinh viên đang tụ tập ở quán cà phê để thảo luận nhóm hôm nay không?

Dạng động từ của Swarming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swarm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swarmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swarmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swarms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swarming

Swarming (Adjective)

01

Đông đúc hoặc tràn ngập côn trùng hoặc các sinh vật nhỏ khác.

Crowded or overrun with insects or other small creatures.

Ví dụ

The park was swarming with bees during the summer picnic.

Công viên bị bao phủ bởi ong trong buổi picnic mùa hè.

The event is not swarming with people like last year.

Sự kiện này không đông đúc như năm ngoái.

Is the garden swarming with insects after the rain?

Có phải khu vườn đang bị côn trùng tấn công sau cơn mưa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swarming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swarming

Không có idiom phù hợp