Bản dịch của từ Swarming trong tiếng Việt
Swarming
Swarming (Verb)
Students are swarming the library for exam preparation this week.
Sinh viên đang tụ tập ở thư viện để chuẩn bị cho kỳ thi tuần này.
The students are not swarming the campus during the summer break.
Sinh viên không tụ tập ở khuôn viên trường trong kỳ nghỉ hè.
Are students swarming the coffee shop for group discussions today?
Có phải sinh viên đang tụ tập ở quán cà phê để thảo luận nhóm hôm nay không?
Dạng động từ của Swarming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swarm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swarmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swarmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swarms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swarming |
Swarming (Adjective)
The park was swarming with bees during the summer picnic.
Công viên bị bao phủ bởi ong trong buổi picnic mùa hè.
The event is not swarming with people like last year.
Sự kiện này không đông đúc như năm ngoái.
Is the garden swarming with insects after the rain?
Có phải khu vườn đang bị côn trùng tấn công sau cơn mưa không?
Họ từ
Từ "swarming" (tiếng Anh) đề cập đến hành động di chuyển hoặc tụ tập vào một nhóm lớn, thường được sử dụng để mô tả hành vi của côn trùng như ong hoặc kiến. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái. Khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm một số âm sắc, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. "Swarming" cũng có thể chỉ sự tập trung đông người trong các tình huống xã hội hoặc thể thao.
Từ "swarming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sweorm", có nghĩa là "đông lại" hoặc "tụ tập". Căn nguyên của từ này có thể trace về tiếng Latinh "tumere", chỉ trạng thái sưng lên hoặc tập hợp đông đảo. Trong ngữ cảnh hiện đại, "swarming" thường được sử dụng để chỉ hành vi tập hợp hoặc di chuyển đồng loạt của các đối tượng, đặc biệt là các loài côn trùng như ong. Nghĩa này phản ánh rõ nét sự gắn kết giữa căn nguyên và cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "swarming" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi nó liên quan tới các chủ đề như sinh học, động vật và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của các cá thể động vật, chẳng hạn như đàn ong hay bầy côn trùng. Ngoài ra, "swarming" cũng có thể chỉ hành động tập trung đông đúc của con người trong các sự kiện hoặc tình huống khẩn cấp, mang lại ý nghĩa xã hội rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp