Bản dịch của từ Swarming trong tiếng Việt
Swarming
Swarming (Verb)
Students are swarming the library for exam preparation this week.
Sinh viên đang tụ tập ở thư viện để chuẩn bị cho kỳ thi tuần này.
The students are not swarming the campus during the summer break.
Sinh viên không tụ tập ở khuôn viên trường trong kỳ nghỉ hè.
Are students swarming the coffee shop for group discussions today?
Có phải sinh viên đang tụ tập ở quán cà phê để thảo luận nhóm hôm nay không?
Swarming (Adjective)
The park was swarming with bees during the summer picnic.
Công viên bị bao phủ bởi ong trong buổi picnic mùa hè.
The event is not swarming with people like last year.
Sự kiện này không đông đúc như năm ngoái.
Is the garden swarming with insects after the rain?
Có phải khu vườn đang bị côn trùng tấn công sau cơn mưa không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp