Bản dịch của từ Kicking trong tiếng Việt
Kicking
Kicking (Adjective)
(từ lóng) tuyệt vời, tuyệt vời (về quần áo) thông minh, thời trang.
Slang terrific great of clothes smart fashionable.
Her new dress is kicking and perfect for the party tonight.
Chiếc váy mới của cô ấy thật tuyệt và hoàn hảo cho bữa tiệc tối nay.
His outfit for the interview isn't kicking enough to impress.
Bộ trang phục của anh ấy cho buổi phỏng vấn không đủ nổi bật để gây ấn tượng.
Is that jacket kicking or too casual for the event?
Chiếc áo khoác đó có nổi bật không hay quá bình thường cho sự kiện?
The community center is alive and kicking with many activities.
Trung tâm cộng đồng đang sống động với nhiều hoạt động.
The local festival is not kicking this year due to budget cuts.
Lễ hội địa phương năm nay không còn sôi động do cắt giảm ngân sách.
Is the youth club still kicking after the recent changes?
Câu lạc bộ thanh niên vẫn còn hoạt động sau những thay đổi gần đây không?
Last weekend's concert was kicking with over 5,000 attendees.
Buổi hòa nhạc cuối tuần trước thật sôi động với hơn 5.000 người tham dự.
The party at Sarah's house is not kicking like last year.
Bữa tiệc tại nhà Sarah không sôi động như năm ngoái.
Is the festival this Saturday going to be kicking?
Liệu lễ hội vào thứ Bảy này có sôi động không?
Họ từ
Từ "kicking" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động đá hoặc tác động bằng chân. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, vũ đạo hoặc các hoạt động thể chất khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "kicking" mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể khác biệt về khẩu ngữ. Người Mỹ thường sử dụng "kick off" để chỉ sự bắt đầu một sự kiện, trong khi người Anh có thể dùng "kick-start". Từ này cũng được sử dụng trong một số thành ngữ, ví dụ, "kicking and screaming" để mô tả sự phản kháng mạnh mẽ.
Từ "kicking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cyccan", mang nghĩa "đánh" hoặc "đạp", có mối liên hệ mật thiết với gốc tiếng Đức "kicken". Hình thức hiện tại của từ này phản ánh ý nghĩa hành động mạnh mẽ và dứt khoát, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc chiến đấu. Qua thời gian, "kicking" không chỉ mô tả hành động thể chất mà còn biểu thị sự phấn khích hoặc phản ứng quyết liệt trong nhiều tình huống.
Từ "kicking" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc mô tả hành động. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả các hành động thể chất hoặc biểu cảm mạnh mẽ. Ngoài ra, từ "kicking" cũng phổ biến trong diễn đạt ẩn dụ, chỉ sự khởi đầu mạnh mẽ hoặc sự phản đối trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp