Bản dịch của từ Kicking trong tiếng Việt

Kicking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kicking(Adjective)

kˈɪkɪŋ
kˈɪkɪŋ
01

(từ lóng) Tuyệt vời, tuyệt vời (về quần áo) thông minh, thời trang.

Slang Terrific great of clothes smart fashionable.

Ví dụ
02

(từ lóng) Sống động, năng động (đặc biệt trong cụm từ còn sống và đang đá).

Slang Alive active especially in the phrase alive and kicking.

Ví dụ
03

(tiếng lóng của một bữa tiệc hoặc sự kiện) Đang diễn ra tích cực và thú vị.

Slang of a party or event Actively ongoing and enjoyable.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ