Bản dịch của từ Skillfully trong tiếng Việt

Skillfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skillfully(Adverb)

skˈɪlfəli
skˈɪlfəli
01

Với sự khéo léo hoặc chính xác.

With dexterity or precision.

Ví dụ
02

Một cách khéo léo.

In a skillful manner.

Ví dụ
03

Với kỹ năng hoặc khả năng tuyệt vời.

With great skill or ability.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Skillfully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Skillfully

Khéo léo

More skillfully

Khéo léo hơn

Most skillfully

Khéo léo nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ