Bản dịch của từ Skillfully trong tiếng Việt
Skillfully
Skillfully (Adverb)
She skillfully navigated through the crowded social event.
Cô ấy điều hành một cách khéo léo qua sự kiện xã hội đông đúc.
He skillfully resolved the conflict during the social gathering.
Anh ấy giải quyết một cách khéo léo xung đột trong buổi tụ tập xã hội.
The speaker skillfully engaged the audience at the social seminar.
Người diễn giả hấp dẫn khán giả một cách khéo léo tại hội thảo xã hội.
Một cách khéo léo.
In a skillful manner.
He skillfully painted the mural at the community center.
Anh ta đã vẽ tranh tường ở trung tâm cộng đồng một cách khéo léo.
She skillfully organized the charity event for the homeless.
Cô ấy đã tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư một cách khéo léo.
The volunteers skillfully distributed food to those in need.
Các tình nguyện viên đã phân phát thức ăn cho những người cần giúp đỡ một cách khéo léo.
She skillfully navigated the social dynamics of the party.
Cô ấy khéo léo điều hành động lực xã hội tại bữa tiệc.
He skillfully resolved the social conflict within the group.
Anh ấy tài giải quyết xung đột xã hội trong nhóm.
The speaker skillfully engaged the social media audience during the event.
Người phát ngôn khéo léo thu hút khán giả trên mạng xã hội trong sự kiện.
Dạng trạng từ của Skillfully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skillfully Khéo léo | More skillfully Khéo léo hơn | Most skillfully Khéo léo nhất |
Họ từ
Từ "skillfully" là trạng từ chỉ cách thức thực hiện một hành động với kỹ năng cao, thể hiện sự thành thạo và chuyên nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng làm việc, nghệ thuật hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
Từ "skillfully" bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh "skill", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "skil", mang nghĩa là khả năng hoặc sự khéo léo. Tiền tố "-fully" được thêm vào để tạo thành trạng từ, cho thấy sự thực hiện một hành động với sự thành thạo, khéo léo. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã phát triển để diễn tả khả năng làm việc một cách tinh tế và kiểm soát, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại của sự thành thạo trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ "skillfully" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi mà người làm bài cần thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả khả năng thực hiện một tác vụ nhất định với kỹ năng cao, chẳng hạn như trong các phân tích hoặc trình bày. Ngoài ra, "skillfully" cũng thường được gặp trong các lĩnh vực nghệ thuật và thể thao, để miêu tả sự thành thạo và khéo léo trong việc thực hiện các hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp