Bản dịch của từ Skillfully trong tiếng Việt

Skillfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skillfully (Adverb)

skˈɪlfəli
skˈɪlfəli
01

Với sự khéo léo hoặc chính xác.

With dexterity or precision.

Ví dụ

She skillfully navigated through the crowded social event.

Cô ấy điều hành một cách khéo léo qua sự kiện xã hội đông đúc.

He skillfully resolved the conflict during the social gathering.

Anh ấy giải quyết một cách khéo léo xung đột trong buổi tụ tập xã hội.

The speaker skillfully engaged the audience at the social seminar.

Người diễn giả hấp dẫn khán giả một cách khéo léo tại hội thảo xã hội.

02

Một cách khéo léo.

In a skillful manner.

Ví dụ

He skillfully painted the mural at the community center.

Anh ta đã vẽ tranh tường ở trung tâm cộng đồng một cách khéo léo.

She skillfully organized the charity event for the homeless.

Cô ấy đã tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư một cách khéo léo.

The volunteers skillfully distributed food to those in need.

Các tình nguyện viên đã phân phát thức ăn cho những người cần giúp đỡ một cách khéo léo.

03

Với kỹ năng hoặc khả năng tuyệt vời.

With great skill or ability.

Ví dụ

She skillfully navigated the social dynamics of the party.

Cô ấy khéo léo điều hành động lực xã hội tại bữa tiệc.

He skillfully resolved the social conflict within the group.

Anh ấy tài giải quyết xung đột xã hội trong nhóm.

The speaker skillfully engaged the social media audience during the event.

Người phát ngôn khéo léo thu hút khán giả trên mạng xã hội trong sự kiện.

Dạng trạng từ của Skillfully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Skillfully

Khéo léo

More skillfully

Khéo léo hơn

Most skillfully

Khéo léo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skillfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skillfully

Không có idiom phù hợp