Bản dịch của từ Spill trong tiếng Việt

Spill

Noun [U/C] Verb

Spill (Noun)

spɪl
spˈɪl
01

Một lượng chất lỏng đã bị đổ hoặc bị đổ.

A quantity of liquid that has spilled or been spilt.

Ví dụ

The spill of coffee ruined her new dress.

Cà phê đổ ra đã làm hỏng chiếc váy mới của cô.

He cleaned up the spill on the kitchen floor.

Anh ấy đã dọn dẹp vết đổ trên sàn bếp.

The spill caused a slippery situation in the cafeteria.

Sự đổ tràn gây ra tình trạng trơn trượt trong căng tin.

02

Bị ngã ngựa hoặc xe đạp.

A fall from a horse or bicycle.

Ví dụ

She had a spill during the horseback riding competition.

Cô ấy đã bị ngã trong cuộc thi cưỡi ngựa.

His spill off the bicycle caused a minor injury.

Vụ đổ xe đạp của anh ấy đã gây ra một vết thương nhẹ.

The child's spill off the swing was quickly attended to.

Vụ đổ xe của đứa trẻ đã nhanh chóng được giải quyết.

03

Bỏ trống tất cả hoặc một số chức vụ trong nội các hoặc đảng quốc hội để cho phép tổ chức lại sau một lần thay đổi chức vụ quan trọng.

A vacating of all or several posts in a cabinet or parliamentary party to allow reorganization after one important change of office.

Ví dụ

After the election, the government experienced a spill of key positions.

Sau cuộc bầu cử, chính phủ trải qua tình trạng tràn các vị trí chủ chốt.

The spill in the leadership team led to a major reshuffle.

Sự thay đổi trong đội ngũ lãnh đạo đã dẫn đến một cuộc cải tổ lớn.

The party's spill resulted in new faces taking over key roles.

Sự thay đổi của đảng dẫn đến những gương mặt mới đảm nhận các vai trò chủ chốt.

04

Một dải gỗ hoặc giấy mỏng dùng để thắp lửa, nến, tẩu thuốc, v.v.

A thin strip of wood or paper used for lighting a fire, candle, pipe, etc.

Ví dụ

She lit the candle with a spill during the blackout.

Cô ấy thắp nến bằng một vết đổ trong thời gian mất điện.

The gentleman offered a spill to light her cigarette at the party.

Người đàn ông đưa ra một vết tràn để châm thuốc cho cô ấy trong bữa tiệc.

The spill caught fire quickly, creating a warm atmosphere in the room.

Sự đổ tràn bắt lửa nhanh chóng, tạo ra bầu không khí ấm áp trong phòng.

Spill (Verb)

spɪl
spˈɪl
01

Nguyên nhân gây ngã ngựa hoặc xe đạp.

Cause to fall off a horse or bicycle.

Ví dụ

She spilled her drink at the party.

Cô ấy làm đổ đồ uống của mình trong bữa tiệc.

He accidentally spilled coffee on his shirt.

Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên áo.

The child spilled juice on the carpet.

Đứa trẻ làm đổ nước trái cây xuống thảm.

02

Tiết lộ (thông tin bí mật) cho ai đó.

Reveal (confidential information) to someone.

Ví dụ

She accidentally spilled her secret to her best friend.

Cô vô tình tiết lộ bí mật của mình cho người bạn thân nhất của mình.

He spilled the news about the party to everyone at school.

Anh ấy đã tiết lộ tin tức về bữa tiệc cho mọi người ở trường.

Don't spill the surprise party plan to anyone before the event.

Đừng tiết lộ kế hoạch bữa tiệc bất ngờ cho bất kỳ ai trước sự kiện.

03

Làm cho hoặc cho phép (chất lỏng) trôi qua mép thùng chứa, đặc biệt là do vô ý.

Cause or allow (liquid) to flotyw over the edge of its container, especially unintentionally.

Ví dụ

During the party, she accidentally spilled her drink on the carpet.

Trong bữa tiệc, cô vô tình làm đổ đồ uống của mình xuống thảm.

He spilled the coffee on his shirt while talking to his friend.

Anh ấy làm đổ cà phê lên áo khi đang nói chuyện với bạn mình.

The waiter apologized after spilling water on the customer's lap.

Người phục vụ đã xin lỗi sau khi làm đổ nước lên đùi khách hàng.

Dạng động từ của Spill (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spilt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spilt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spilling

Kết hợp từ của Spill (Verb)

CollocationVí dụ

Let something spill

Để cái gì đó tràn ra

She let her secret spill during the social gathering.

Cô ấy để bí mật của mình tràn ra trong buổi tụ tập xã hội.

Try not to spill

Cố gắng không làm đổ

Try not to spill your drink during the party.

Hãy cố gắng không làm đổ đồ uống của bạn trong buổi tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spill

Spill the beans

spˈɪl ðə bˈinz

Lạy ông tôi ở bụi này/ Bật mí/ Tiết lộ bí mật

To give away a secret or a surprise.

She accidentally spilled the beans about the surprise party.

Cô ấy đã vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.

Thành ngữ cùng nghĩa: spill the works...