Bản dịch của từ Spill trong tiếng Việt
Spill
Spill (Noun)
The spill of coffee ruined her new dress.
Cà phê đổ ra đã làm hỏng chiếc váy mới của cô.
He cleaned up the spill on the kitchen floor.
Anh ấy đã dọn dẹp vết đổ trên sàn bếp.
The spill caused a slippery situation in the cafeteria.
Sự đổ tràn gây ra tình trạng trơn trượt trong căng tin.
She had a spill during the horseback riding competition.
Cô ấy đã bị ngã trong cuộc thi cưỡi ngựa.
His spill off the bicycle caused a minor injury.
Vụ đổ xe đạp của anh ấy đã gây ra một vết thương nhẹ.
The child's spill off the swing was quickly attended to.
Vụ đổ xe của đứa trẻ đã nhanh chóng được giải quyết.
After the election, the government experienced a spill of key positions.
Sau cuộc bầu cử, chính phủ trải qua tình trạng tràn các vị trí chủ chốt.
The spill in the leadership team led to a major reshuffle.
Sự thay đổi trong đội ngũ lãnh đạo đã dẫn đến một cuộc cải tổ lớn.
The party's spill resulted in new faces taking over key roles.
Sự thay đổi của đảng dẫn đến những gương mặt mới đảm nhận các vai trò chủ chốt.
She lit the candle with a spill during the blackout.
Cô ấy thắp nến bằng một vết đổ trong thời gian mất điện.
The gentleman offered a spill to light her cigarette at the party.
Người đàn ông đưa ra một vết tràn để châm thuốc cho cô ấy trong bữa tiệc.
The spill caught fire quickly, creating a warm atmosphere in the room.
Sự đổ tràn bắt lửa nhanh chóng, tạo ra bầu không khí ấm áp trong phòng.
Spill (Verb)
She spilled her drink at the party.
Cô ấy làm đổ đồ uống của mình trong bữa tiệc.
He accidentally spilled coffee on his shirt.
Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên áo.
The child spilled juice on the carpet.
Đứa trẻ làm đổ nước trái cây xuống thảm.
Tiết lộ (thông tin bí mật) cho ai đó.
Reveal (confidential information) to someone.
She accidentally spilled her secret to her best friend.
Cô vô tình tiết lộ bí mật của mình cho người bạn thân nhất của mình.
He spilled the news about the party to everyone at school.
Anh ấy đã tiết lộ tin tức về bữa tiệc cho mọi người ở trường.
Don't spill the surprise party plan to anyone before the event.
Đừng tiết lộ kế hoạch bữa tiệc bất ngờ cho bất kỳ ai trước sự kiện.
Làm cho hoặc cho phép (chất lỏng) trôi qua mép thùng chứa, đặc biệt là do vô ý.
Cause or allow (liquid) to flotyw over the edge of its container, especially unintentionally.
During the party, she accidentally spilled her drink on the carpet.
Trong bữa tiệc, cô vô tình làm đổ đồ uống của mình xuống thảm.
He spilled the coffee on his shirt while talking to his friend.
Anh ấy làm đổ cà phê lên áo khi đang nói chuyện với bạn mình.
The waiter apologized after spilling water on the customer's lap.
Người phục vụ đã xin lỗi sau khi làm đổ nước lên đùi khách hàng.
Dạng động từ của Spill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spilt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spilt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spilling |
Kết hợp từ của Spill (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Let something spill Để cái gì đó tràn ra | She let her secret spill during the social gathering. Cô ấy để bí mật của mình tràn ra trong buổi tụ tập xã hội. |
Try not to spill Cố gắng không làm đổ | Try not to spill your drink during the party. Hãy cố gắng không làm đổ đồ uống của bạn trong buổi tiệc. |
Họ từ
Từ "spill" trong tiếng Anh có nghĩa là làm đổ hoặc rơi ra ngoài một chất lỏng hoặc vật thể nào đó, thường dẫn đến sự lộn xộn. Trong tiếng Anh Mỹ, "spill" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ hành động đổ nước hoặc nước uống ra ngoài. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "spill" nhưng thường đi kèm với các cụm từ như "spill the beans", tức là tiết lộ thông tin kín. Cả hai đều có nghĩa tương tự nhưng với ngữ cảnh và cách dùng có phần khác nhau.
Từ "spill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spillan", có nghĩa là "đổ ra" hoặc "tràn ra". Nguồn gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó chạm đến khái niệm về sự phân tán vật chất. Qua lịch sử, "spill" đã được sử dụng để chỉ hành động làm rơi hoặc đổ chất lỏng, dẫn đến sự hiện diện của chúng tại những nơi không mong muốn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn gắn liền với hành động đó, thể hiện sự mất kiểm soát hoặc bất ngờ trong việc quản lý chất lỏng.
Từ "spill" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự cố hoặc tai nạn. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng từ "spill" để nói về các trải nghiệm cá nhân. Phần Đọc và Viết cũng thường bao gồm các văn bản mô tả hành động làm đổ, đặc biệt trong bối cảnh sinh hoạt hàng ngày hoặc thảo luận về an toàn thực phẩm. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn viết không chính thức, như trong các mô tả sự cố trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp