Bản dịch của từ Spill trong tiếng Việt

Spill

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spill(Noun)

spɪl
spˈɪl
01

Một lượng chất lỏng đã bị đổ hoặc bị đổ.

A quantity of liquid that has spilled or been spilt.

Ví dụ
02

Bị ngã ngựa hoặc xe đạp.

A fall from a horse or bicycle.

Ví dụ
03

Bỏ trống tất cả hoặc một số chức vụ trong nội các hoặc đảng quốc hội để cho phép tổ chức lại sau một lần thay đổi chức vụ quan trọng.

A vacating of all or several posts in a cabinet or parliamentary party to allow reorganization after one important change of office.

Ví dụ
04

Một dải gỗ hoặc giấy mỏng dùng để thắp lửa, nến, tẩu thuốc, v.v.

A thin strip of wood or paper used for lighting a fire, candle, pipe, etc.

Ví dụ

Spill(Verb)

spɪl
spˈɪl
01

Nguyên nhân gây ngã ngựa hoặc xe đạp.

Cause to fall off a horse or bicycle.

Ví dụ
02

Tiết lộ (thông tin bí mật) cho ai đó.

Reveal (confidential information) to someone.

Ví dụ
03

Làm cho hoặc cho phép (chất lỏng) trôi qua mép thùng chứa, đặc biệt là do vô ý.

Cause or allow (liquid) to flotyw over the edge of its container, especially unintentionally.

Ví dụ

Dạng động từ của Spill (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spilt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spilt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spilling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ