Bản dịch của từ Vacating trong tiếng Việt
Vacating
Vacating (Verb)
They are vacating the apartment for a new family next month.
Họ sẽ rời khỏi căn hộ cho một gia đình mới vào tháng tới.
She is not vacating her room for the guests this weekend.
Cô ấy không rời khỏi phòng cho khách vào cuối tuần này.
Are you vacating your house for the volunteers next week?
Bạn có đang rời khỏi nhà cho các tình nguyện viên tuần tới không?
Dạng động từ của Vacating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacating |
Họ từ
"Vacating" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rời khỏi một địa điểm hoặc chấm dứt một hợp đồng hoặc cam kết nhất định. Tương ứng trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường liên quan đến việc rút lại một bản án hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vacating" được sử dụng phổ biến với ngữ nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách thức sử dụng hoặc các ngữ cảnh diễn đạt cụ thể, chẳng hạn như trong các tình huống liên quan đến bất động sản hoặc quyền sở hữu.
Từ "vacating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "rời bỏ". Chữ "vacare" đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động rời khỏi một vị trí hoặc phóng thích một không gian. Trong pháp lý, "vacating" thường được sử dụng để chỉ việc bãi bỏ hoặc hủy bỏ quyết định, điều này phản ánh sự thay đổi trạng thái từ một trạng thái đã được thiết lập sang một trạng thái trống rỗng hơn. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển liên tục của ngôn ngữ và tư duy pháp lý.
Từ "vacating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể liên quan đến chủ đề môi trường, luật pháp hoặc bất động sản. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến việc rời bỏ một địa điểm hoặc quyền sở hữu nào đó. Ngoài ra, "vacating" còn được sử dụng phổ biến trong bối cảnh pháp lý, nơi nó chỉ hành động chấm dứt quyền sở hữu hoặc thuê mướn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp