Bản dịch của từ Spilt trong tiếng Việt
Spilt
Spilt (Adjective)
Điều đó đã bị đổ.
That has been spilled.
The spilt coffee stained her white shirt.
Cà phê đổ làm vấy áo trắng của cô ấy.
He was upset about the spilt milk on the floor.
Anh ấy bực mình về sữa đổ trên sàn nhà.
Was the spilt water caused by the shaky table?
Liệu nước đổ có phải do bàn rung lắc không?
Spilt (Verb)
She spilt the water during the IELTS speaking test.
Cô ấy làm đổ nước trong bài thi nói IELTS.
He didn't spilt any ink on his IELTS writing paper.
Anh ấy không làm đổ mực lên tờ giấy viết IELTS của mình.
Did they spilt the coffee on the IELTS examiner's desk?
Họ có làm đổ cà phê lên bàn của giám khảo IELTS không?
Dạng động từ của Spilt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spilt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spilt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spilling |
Họ từ
Từ "spilt" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "spill", có nghĩa là làm đổ, rơi vãi một chất lỏng hay vật liệu. Trong tiếng Anh Anh, "spilt" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "spilled" cho cả hai dạng. Sự khác biệt này có thể dẫn đến việc sử dụng không đồng nhất trong các văn phong chính thức và không chính thức, mặc dù cả hai đều mang nghĩa tương tự.
Từ "spilt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spillan", có nghĩa là "đổ ra, làm đổ". Gốc Latin của từ này có thể bắt nguồn từ "spillere", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, việc sử dụng từ này đã phát triển từ những hành động cụ thể như đổ chất lỏng đến nghĩa rộng hơn bao gồm làm hỏng hoặc gây ra sự rối loạn. Ngày nay, "spilt" thường dùng để chỉ việc đổ ra một chất lỏng hay làm hỏng một thứ gì đó, phản ánh bản chất của hành động ban đầu.
Từ “spilt” (quá khứ của “spill”) thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi nói về sự đổ vỡ của chất lỏng, ví dụ như khi mô tả sự cố trong gia đình hoặc trong bối cảnh ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong môi trường nghiên cứu khoa học khi đề cập đến các thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp