Bản dịch của từ Reorganization trong tiếng Việt

Reorganization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reorganization (Noun)

ɹiɔɹgənəzˈeɪʃn
ɹiɑɹgənɪzˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình thay đổi cách thức tổ chức một cái gì đó.

The action or process of changing the way in which something is organized.

Ví dụ

The reorganization of community services improved support for local families in 2022.

Việc tái tổ chức các dịch vụ cộng đồng đã cải thiện hỗ trợ cho các gia đình địa phương vào năm 2022.

The reorganization did not help the social programs as expected last year.

Việc tái tổ chức đã không giúp các chương trình xã hội như mong đợi năm ngoái.

Did the reorganization of social clubs benefit the members this year?

Việc tái tổ chức các câu lạc bộ xã hội có mang lại lợi ích cho các thành viên năm nay không?

Dạng danh từ của Reorganization (Noun)

SingularPlural

Reorganization

Reorganizations

Kết hợp từ của Reorganization (Noun)

CollocationVí dụ

Massive reorganization

Tổ chức lại lớn

The massive reorganization boosted team efficiency significantly.

Sự tổ chức lại lớn đã nâng cao hiệu suất nhóm đáng kể.

Government reorganization

Tổ chức lại chính phủ

Government reorganization can improve social services efficiency.

Tổ chức lại chính phủ có thể cải thiện hiệu quả dịch vụ xã hội.

Structural reorganization

Tổ chức lại cấu trúc

The structural reorganization improved social services for the community.

Sự tổ chức lại cấu trúc đã cải thiện dịch vụ xã hội cho cộng đồng.

Fundamental reorganization

Tái cơ cấu cơ bản

Fundamental reorganization is needed to address social inequality effectively.

Cần tổ chức lại cơ bản để giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.

Financial reorganization

Tái cấu trúc tài chính

Financial reorganization is crucial for economic stability.

Tái cơ cấu tài chính là quan trọng cho ổn định kinh tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reorganization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reorganization

Không có idiom phù hợp