Bản dịch của từ Reorganization trong tiếng Việt
Reorganization
Reorganization (Noun)
The reorganization of community services improved support for local families in 2022.
Việc tái tổ chức các dịch vụ cộng đồng đã cải thiện hỗ trợ cho các gia đình địa phương vào năm 2022.
The reorganization did not help the social programs as expected last year.
Việc tái tổ chức đã không giúp các chương trình xã hội như mong đợi năm ngoái.
Did the reorganization of social clubs benefit the members this year?
Việc tái tổ chức các câu lạc bộ xã hội có mang lại lợi ích cho các thành viên năm nay không?
Dạng danh từ của Reorganization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reorganization | Reorganizations |
Kết hợp từ của Reorganization (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Massive reorganization Tổ chức lại lớn | The massive reorganization boosted team efficiency significantly. Sự tổ chức lại lớn đã nâng cao hiệu suất nhóm đáng kể. |
Government reorganization Tổ chức lại chính phủ | Government reorganization can improve social services efficiency. Tổ chức lại chính phủ có thể cải thiện hiệu quả dịch vụ xã hội. |
Structural reorganization Tổ chức lại cấu trúc | The structural reorganization improved social services for the community. Sự tổ chức lại cấu trúc đã cải thiện dịch vụ xã hội cho cộng đồng. |
Fundamental reorganization Tái cơ cấu cơ bản | Fundamental reorganization is needed to address social inequality effectively. Cần tổ chức lại cơ bản để giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả. |
Financial reorganization Tái cấu trúc tài chính | Financial reorganization is crucial for economic stability. Tái cơ cấu tài chính là quan trọng cho ổn định kinh tế. |
Họ từ
Từ "reorganization" có nghĩa là quá trình sắp xếp lại hoặc thay đổi cấu trúc của một tổ chức, hệ thống hoặc kế hoạch nhằm cải thiện hiệu suất hoặc phản ứng với những thay đổi bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "reorganization" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, có thể thấy sự thay đổi nhỏ trong chính tả khi sử dụng "reorganisation" tại Anh, phản ánh cách viết theo truyền thống của Anh Quốc.
Từ "reorganization" xuất phát từ tiếng Latin với tiền tố "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và gốc từ "organizat", từ "organize", có nguồn gốc từ "organum", nghĩa là "cơ quan" hoặc "tổ chức". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc sắp xếp lại một cấu trúc đã có sẵn. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển trong lĩnh vực quản lý và cải cách tổ chức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa và cải tiến cấu trúc trong các tổ chức.
Từ "reorganization" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi mô tả quy trình thay đổi cấu trúc tổ chức hoặc phương pháp làm việc. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến doanh nghiệp hoặc quản lý. Ngoài ra, "reorganization" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế và quản trị, khi thảo luận về sự tái cấu trúc và cải tiến hiệu quả hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp