Bản dịch của từ Likelihood trong tiếng Việt
Likelihood
Likelihood (Noun)
Trạng thái hoặc thực tế của điều gì đó có thể xảy ra; xác suất.
The state or fact of somethings being likely probability.
The likelihood of success in the social project is high.
Khả năng thành công trong dự án xã hội cao.
There is a low likelihood of social unrest in that region.
Có khả năng xảy ra biểu tình xã hội ở khu vực đó thấp.
The likelihood of poverty affecting the social fabric is concerning.
Khả năng nghèo đói ảnh hưởng đến cơ cấu xã hội là đáng lo ngại.
Dạng danh từ của Likelihood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Likelihood | - |
Kết hợp từ của Likelihood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High likelihood Khả năng cao | There is a high likelihood of success in the social project. Có khả năng cao thành công trong dự án xã hội. |
Little likelihood Ít khả năng | There is little likelihood of success in the social experiment. Có ít khả năng thành công trong thí nghiệm xã hội. |
Every likelihood Mọi khả năng | There is every likelihood that he will attend the social event. Có khả năng cao anh ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội. |
Greater likelihood Khả năng cao hơn | There is a greater likelihood of success in social projects. Có khả năng thành công lớn hơn trong các dự án xã hội. |
Real likelihood Khả năng thật | There is a real likelihood of social media impacting society. Có khả năng thực sự làm ảnh hưởng đến xã hội. |
Họ từ
"Likelihood" là danh từ chỉ khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê và xác suất. Từ này mang nghĩa tương tự như "probability" nhưng mạnh mẽ hơn về mặt ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong biểu thức hay cách sử dụng từ này. Cả hai đều sử dụng "likelihood" trong các văn cảnh học thuật và phi học thuật, thể hiện mức độ khả thi của các tình huống.
Từ "likelihood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "likeli" (có nghĩa là "có khả năng") và "hood", một hậu tố chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Từ nguyên này xuất phát từ tiếng Đức cổ "lihha", có nghĩa tương tự. Sự phát triển của "likelihood" phản ánh ý tưởng về khả năng hoặc xác suất xảy ra một sự kiện nào đó. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu thống kê và lý thuyết xác suất.
Từ "likelihood" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi ngữ cảnh thường đề cập đến các dự đoán và khả năng xảy ra của sự kiện. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi yêu cầu sinh viên phân tích hoặc trình bày ý kiến về các sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, "likelihood" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, thống kê và phân tích dữ liệu khi thảo luận về xác suất và khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp