Bản dịch của từ Likelihood trong tiếng Việt

Likelihood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Likelihood(Noun)

lˈaɪklihˌʊd
ˈɫaɪkɫiˌhʊd
01

Trạng thái có khả năng xảy ra, tức là điều gì đó có khả năng xảy ra.

The state of being probable something that is likely to happen

Ví dụ
02

Một sự kiện hoặc kết quả có thể xảy ra

A possible event or outcome

Ví dụ
03

Xác suất của một kết quả cụ thể được diễn đạt dưới dạng tỷ lệ phần trăm.

The likelihood of a particular outcome expressed as a probability

Ví dụ