Bản dịch của từ Advisable trong tiếng Việt
Advisable
Advisable (Adjective)
It is advisable to wear a mask in crowded places.
Nên đeo khẩu trang ở những nơi đông người.
Following social distancing guidelines is advisable for public safety.
Tuân theo các hướng dẫn cách xa xã hội là điều nên làm vì an toàn công cộng.
It is advisable to wash hands frequently to prevent the spread of germs.
Nên rửa tay thường xuyên để ngăn chặn sự lây lan của vi trùng.
Dạng tính từ của Advisable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Advisable Được khuyên dùng | More advisable - tốt hơn nên làm thế. | Most advisable Lời khuyên tốt nhất |
Kết hợp từ của Advisable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Always advisable Luôn khuyến khích | Being polite is always advisable in social interactions. Luôn lịch sự trong giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "advisable" (tính từ) được định nghĩa là có thể được khuyên, hợp lý để hành động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự để chỉ hành động hoặc quyết định nên được thực hiện. Phát âm của "advisable" trong tiếng Anh Anh là /ədˈvaɪzəbl/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ədˈvaɪzəbl/. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng giữa hai biến thể này.
Từ "advisable" xuất phát từ tiếng Latin "advisabilis", có nghĩa là "có thể được tư vấn". Được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "videre" (nhìn thấy), từ này phản ánh ý nghĩa của việc xem xét và đánh giá trước khi đưa ra quyết định. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được áp dụng trong ngữ cảnh chỉ định những hành động hoặc quyết định khôn ngoan và hợp lý trong thực tiễn.
Từ "advisable" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt là trong các phần nói và viết của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tư vấn, khuyến nghị hoặc chiến lược học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và tài chính để chỉ những hành động hoặc quyết định nên thực hiện nhằm tối ưu hóa kết quả hoặc hạn chế rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp