Bản dịch của từ Advisable trong tiếng Việt
Advisable

Advisable(Adjective)
Dạng tính từ của Advisable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Advisable Được khuyên dùng | More advisable - tốt hơn nên làm thế. | Most advisable Lời khuyên tốt nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "advisable" (tính từ) được định nghĩa là có thể được khuyên, hợp lý để hành động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự để chỉ hành động hoặc quyết định nên được thực hiện. Phát âm của "advisable" trong tiếng Anh Anh là /ədˈvaɪzəbl/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ədˈvaɪzəbl/. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng giữa hai biến thể này.
Từ "advisable" xuất phát từ tiếng Latin "advisabilis", có nghĩa là "có thể được tư vấn". Được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "videre" (nhìn thấy), từ này phản ánh ý nghĩa của việc xem xét và đánh giá trước khi đưa ra quyết định. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được áp dụng trong ngữ cảnh chỉ định những hành động hoặc quyết định khôn ngoan và hợp lý trong thực tiễn.
Từ "advisable" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt là trong các phần nói và viết của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tư vấn, khuyến nghị hoặc chiến lược học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và tài chính để chỉ những hành động hoặc quyết định nên thực hiện nhằm tối ưu hóa kết quả hoặc hạn chế rủi ro.
Họ từ
Từ "advisable" (tính từ) được định nghĩa là có thể được khuyên, hợp lý để hành động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự để chỉ hành động hoặc quyết định nên được thực hiện. Phát âm của "advisable" trong tiếng Anh Anh là /ədˈvaɪzəbl/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ədˈvaɪzəbl/. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng giữa hai biến thể này.
Từ "advisable" xuất phát từ tiếng Latin "advisabilis", có nghĩa là "có thể được tư vấn". Được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "videre" (nhìn thấy), từ này phản ánh ý nghĩa của việc xem xét và đánh giá trước khi đưa ra quyết định. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được áp dụng trong ngữ cảnh chỉ định những hành động hoặc quyết định khôn ngoan và hợp lý trong thực tiễn.
Từ "advisable" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt là trong các phần nói và viết của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tư vấn, khuyến nghị hoặc chiến lược học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và tài chính để chỉ những hành động hoặc quyết định nên thực hiện nhằm tối ưu hóa kết quả hoặc hạn chế rủi ro.
