Bản dịch của từ Sunk trong tiếng Việt
Sunk
Sunk (Verb)
The ship sunk in the storm.
Con tàu chìm trong cơn bão.
She sunk her savings into the business.
Cô ấy tiêu hết tiền tiết kiệm của mình vào công việc kinh doanh.
The team sunk after losing the game.
Đội bóng chìm sau khi thua trò chơi.
Phân từ quá khứ của bồn rửa.
Past participle of sink.
The ship sunk in the ocean during the storm.
Con tàu bị chìm trong cơn bão.
The weight of the bad news sunk her spirits.
Sức nặng của tin xấu đã nhấn chìm tinh thần của cô.
The company's reputation sunk after the scandal.
Danh tiếng của công ty bị suy sụp sau vụ bê bối.
Dạng động từ của Sunk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sank |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sunk |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sinking |
Họ từ
"Sunk" là dạng quá khứ phân từ của động từ "sink", có nghĩa là bị giảm xuống hoặc chìm trong nước, thể hiện trạng thái bị ngập hoặc không còn nổi nữa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sunk" được sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tiếng Anh Anh, từ "sank" cũng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói. Dù vậy, "sunk" thường liên quan đến các trạng thái và kết quả, thể hiện rõ ràng sự ảnh hưởng của hành động chìm.
Từ "sunk" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "suncian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sunkōną", có nghĩa là "nhấn chìm". Cả hai đều có nguồn gốc từ gốc Latinh "submergere", mang nghĩa "nhấn xuống dưới". Qua thời gian, "sunk" đã phát triển thành một dạng phân từ trong tiếng Anh hiện đại, diễn tả trạng thái bị chìm hoặc lún, phản ánh rõ nét hình ảnh và ý nghĩa ban đầu của sự nhấn chìm.
Từ "sunk" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường đồng hành với các ngữ cảnh mô tả hiện tượng vật lý hoặc tình huống khẩn cấp. Trong phần Nói và Viết, "sunk" có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái thất bại, thường gặp trong các cuộc thảo luận về rủi ro hoặc quyết định kém. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực hàng hải, tâm lý và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp