Bản dịch của từ Resignation trong tiếng Việt
Resignation
Resignation (Noun)
Her resignation shocked the company.
Quyết định từ chức của cô ấy làm cho công ty bất ngờ.
The CEO's resignation letter was unexpected.
Thư từ chức của giám đốc điều hành là bất ngờ.
John's resignation affected the team morale.
Quyết định từ chức của John ảnh hưởng đến tinh thần đội.
Việc chấp nhận một điều gì đó không mong muốn nhưng không thể tránh khỏi.
The acceptance of something undesirable but inevitable.
After her resignation, Sarah focused on her family and hobbies.
Sau khi từ chức, Sarah tập trung vào gia đình và sở thích của mình.
The company faced challenges after the CEO's resignation.
Công ty đối mặt với thách thức sau khi giám đốc điều hành từ chức.
His resignation from the board surprised everyone in the community.
Việc từ chức từ ban giám đốc của anh ấy làm cho mọi người trong cộng đồng bất ngờ.
Kết hợp từ của Resignation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mass resignation Sự từ chức đồng loạt | The company faced a mass resignation after the pay cut. Công ty đối mặt với sự từ chức hàng loạt sau khi cắt giảm lương. |
Sudden resignation Từ chức đột ngột | Her sudden resignation shocked the whole company. Việc từ chức đột ngột của cô ấy làm cho cả công ty bàng hoàng. |
Immediate resignation Tức thời từ chức | His immediate resignation shocked the entire community. Sự từ chức ngay lập tức của anh ấy đã làm cho cả cộng đồng hoàn toàn bàng hoàng. |
Weary resignation Sự nhượng bộ mệt mỏi | She accepted the situation with weary resignation. Cô ấy chấp nhận tình huống với sự đầu hàng mệt mỏi. |
Surprise resignation Tự ý từ chức | The ceo's surprise resignation shocked the entire company. Việc từ chức bất ngờ của ceo làm cho cả công ty sửng sốt. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp