Bản dịch của từ Resignation trong tiếng Việt

Resignation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resignation (Noun)

01

Hành động từ chức khỏi công việc hoặc chức vụ.

An act of resigning from a job or office.

Ví dụ

Her resignation shocked the company.

Quyết định từ chức của cô ấy làm cho công ty bất ngờ.

The CEO's resignation letter was unexpected.

Thư từ chức của giám đốc điều hành là bất ngờ.

John's resignation affected the team morale.

Quyết định từ chức của John ảnh hưởng đến tinh thần đội.

02

Việc chấp nhận một điều gì đó không mong muốn nhưng không thể tránh khỏi.

The acceptance of something undesirable but inevitable.

Ví dụ

After her resignation, Sarah focused on her family and hobbies.

Sau khi từ chức, Sarah tập trung vào gia đình và sở thích của mình.

The company faced challenges after the CEO's resignation.

Công ty đối mặt với thách thức sau khi giám đốc điều hành từ chức.

His resignation from the board surprised everyone in the community.

Việc từ chức từ ban giám đốc của anh ấy làm cho mọi người trong cộng đồng bất ngờ.

Dạng danh từ của Resignation (Noun)

SingularPlural

Resignation

Resignations

Kết hợp từ của Resignation (Noun)

CollocationVí dụ

Mass resignation

Sự từ chức đồng loạt

The company faced a mass resignation after the pay cut.

Công ty đối mặt với sự từ chức hàng loạt sau khi cắt giảm lương.

Sudden resignation

Từ chức đột ngột

Her sudden resignation shocked the whole company.

Việc từ chức đột ngột của cô ấy làm cho cả công ty bàng hoàng.

Immediate resignation

Tức thời từ chức

His immediate resignation shocked the entire community.

Sự từ chức ngay lập tức của anh ấy đã làm cho cả cộng đồng hoàn toàn bàng hoàng.

Weary resignation

Sự nhượng bộ mệt mỏi

She accepted the situation with weary resignation.

Cô ấy chấp nhận tình huống với sự đầu hàng mệt mỏi.

Surprise resignation

Tự ý từ chức

The ceo's surprise resignation shocked the entire company.

Việc từ chức bất ngờ của ceo làm cho cả công ty sửng sốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resignation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resignation

Không có idiom phù hợp