Bản dịch của từ Resignation trong tiếng Việt
Resignation
Noun [U/C]

Resignation(Noun)
rˌɛzɪɡnˈeɪʃən
ˌrɛzɪɡˈneɪʃən
01
Sự chấp nhận một điều khó chịu mà không thể thay đổi.
An acceptance of something unpleasant that cannot be changed
Ví dụ
02
Thông báo chính thức chấm dứt hợp đồng lao động
A formal notice of termination of employment
Ví dụ
