Bản dịch của từ Resignation trong tiếng Việt

Resignation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resignation(Noun)

rˌɛzɪɡnˈeɪʃən
ˌrɛzɪɡˈneɪʃən
01

Sự chấp nhận một điều khó chịu mà không thể thay đổi.

An acceptance of something unpleasant that cannot be changed

Ví dụ
02

Thông báo chính thức chấm dứt hợp đồng lao động

A formal notice of termination of employment

Ví dụ
03

Hành động từ chức hoặc từ bỏ một vị trí, chức vụ.

The act of resigning or giving up a position or office

Ví dụ