Bản dịch của từ Resigning trong tiếng Việt
Resigning

Resigning (Verb)
Tự nguyện rời bỏ công việc hoặc vị trí khác.
Voluntarily leave a job or other position.
After years of service, she is resigning from her company.
Sau nhiều năm phục vụ, cô ấy đang từ chức từ công ty của mình.
He is resigning as the president due to health reasons.
Anh ấy đang từ chức vị trí tổng thống vì lý do sức khỏe.
The CEO is resigning next month to pursue other opportunities.
Giám đốc điều hành sẽ từ chức vào tháng sau để theo đuổi cơ hội khác.
Dạng động từ của Resigning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resigning |
Họ từ
"Resigning" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là từ chối hoặc từ bỏ một vị trí công việc hoặc trách nhiệm nào đó. Trong ngữ cảnh của British English và American English, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng bản chất ngữ nghĩa chủ yếu giữ nguyên. Từ "resigning" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, thường kết thúc một hợp đồng làm việc hoặc chính thức thông báo quyết định nghỉ việc. Câu trúc câu thường liên quan đến việc thông báo cho quản lý hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Từ "resigning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "resignare", nghĩa là "từ bỏ" hoặc "dùng lại". "Re-" thể hiện sự trở lại, trong khi "signare" có nghĩa là "ký". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động chính thức từ bỏ một vị trí hoặc quyền hạn. Ý nghĩa hiện tại của từ được mở rộng để mô tả một thái độ chấp nhận thụ động trước hoàn cảnh, diễn tả sự nhượng bộ mà không tranh đấu.
Từ "resigning" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến công việc và sự nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống bàn luận về quyết định rời bỏ một vị trí công việc, thể hiện sự từ chức hoặc trong các cuộc phỏng vấn xin việc, nơi ứng viên có thể phân tích lý do ra đi từ công ty trước.