Bản dịch của từ Resigning trong tiếng Việt

Resigning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resigning (Verb)

ɹisˈɑɪnɪŋ
ɹizˈɑɪnɪŋ
01

Tự nguyện rời bỏ công việc hoặc vị trí khác.

Voluntarily leave a job or other position.

Ví dụ

After years of service, she is resigning from her company.

Sau nhiều năm phục vụ, cô ấy đang từ chức từ công ty của mình.

He is resigning as the president due to health reasons.

Anh ấy đang từ chức vị trí tổng thống vì lý do sức khỏe.

The CEO is resigning next month to pursue other opportunities.

Giám đốc điều hành sẽ từ chức vào tháng sau để theo đuổi cơ hội khác.

Dạng động từ của Resigning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Resign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resigning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resigning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resigning

Không có idiom phù hợp