Bản dịch của từ Resigning trong tiếng Việt

Resigning

Verb

Resigning (Verb)

ɹisˈɑɪnɪŋ
ɹizˈɑɪnɪŋ
01

Tự nguyện rời bỏ công việc hoặc vị trí khác

Voluntarily leave a job or other position

Ví dụ

After years of service, she is resigning from her company.

Sau nhiều năm phục vụ, cô ấy đang từ chức từ công ty của mình.

He is resigning as the president due to health reasons.

Anh ấy đang từ chức vị trí tổng thống vì lý do sức khỏe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resigning

Không có idiom phù hợp