Bản dịch của từ Scornfully trong tiếng Việt

Scornfully

Adverb

Scornfully (Adverb)

skˈɑɹnflli
skˈɑɹnflli
01

Một cách khinh bỉ

In a scornful manner

Ví dụ

She scornfully dismissed his ideas during the social meeting yesterday.

Cô ấy khinh thường gạt bỏ ý tưởng của anh ấy trong cuộc họp xã hội hôm qua.

They did not speak scornfully about the community event last week.

Họ không nói một cách khinh thường về sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did he scornfully laugh at the social initiative proposed by Maria?

Liệu anh ấy có cười khinh thường về sáng kiến xã hội mà Maria đề xuất không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scornfully

Không có idiom phù hợp