Bản dịch của từ Scornfully trong tiếng Việt
Scornfully
Scornfully (Adverb)
Một cách khinh bỉ.
In a scornful manner.
She scornfully dismissed his ideas during the social meeting yesterday.
Cô ấy khinh thường gạt bỏ ý tưởng của anh ấy trong cuộc họp xã hội hôm qua.
They did not speak scornfully about the community event last week.
Họ không nói một cách khinh thường về sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did he scornfully laugh at the social initiative proposed by Maria?
Liệu anh ấy có cười khinh thường về sáng kiến xã hội mà Maria đề xuất không?
Họ từ
Từ "scornfully" là trạng từ, diễn đạt hành động hoặc trạng thái với sự khinh bỉ, không tôn trọng hoặc châm biếm. Từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ của người nói đối với một người hay một sự việc mà họ xem thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scornfully" có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn phong trang trọng.
Từ "scornfully" xuất phát từ động từ "scorn", có gốc từ tiếng Anh cổ "s(c)orn", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contemnere", nghĩa là khinh thường. Hình thức hiện tại "scornfully" phản ánh thái độ coi thường hay xem nhẹ đối với ai đó hoặc cái gì đó. Qua thời gian, từ này đã phát triển từ việc đơn giản chỉ mang ý nghĩa khinh bỉ đến việc biểu thị một cách tỏ rõ sự khinh miệt trong giao tiếp, thể hiện rõ nét trong ngữ cảnh xã hội ngày nay.
Từ "scornfully" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến giao tiếp hàng ngày và ý kiến cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít xuất hiện hơn, thường gặp trong các văn bản mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc sự khinh thường trong văn học hoặc tiểu luận phân tích. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng để miêu tả thái độ của một nhân vật trong một câu chuyện hoặc khi thể hiện sự châm biếm trong giao tiếp.