Bản dịch của từ Laryngotomy trong tiếng Việt
Laryngotomy
Laryngotomy (Noun)
The doctor performed a laryngotomy to help the patient breathe again.
Bác sĩ đã thực hiện một cuộc laryngotomy để giúp bệnh nhân thở lại.
A laryngotomy was not necessary for most patients at the clinic.
Một cuộc laryngotomy không cần thiết cho hầu hết bệnh nhân tại phòng khám.
Is a laryngotomy often used in emergency medical situations?
Một cuộc laryngotomy có thường được sử dụng trong các tình huống y tế khẩn cấp không?
Laryngotomy là một thủ thuật phẫu thuật mở lên thanh quản, nhằm tạo ra một lỗ thông qua da và mô mềm để đảm bảo thông khí cho bệnh nhân trong trường hợp tắc nghẽn đường hô hấp hoặc khi cần tiếp cận thanh quản. Thủ thuật này thường được thực hiện trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến ngạt thở. Thuật ngữ "laryngotomy" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ý nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "laryngotomy" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "larynx" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "larynx", nghĩa là "họng" và "tome" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cắt". Laryngotomy chỉ hành động phẫu thuật cắt vào thanh quản, thường được thực hiện khi có sự tắc nghẽn đường hô hấp. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh chính xác mục đích và bản chất của thủ thuật, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và ứng dụng trong y học hiện đại.
Laryngotomy là một thuật ngữ y học chỉ đến thủ thuật phẫu thuật mở thanh quản. Trong các kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết bởi tính chuyên môn và hạn chế của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh y khoa, laryngotomy thường được sử dụng khi bàn luận về các can thiệp phẫu thuật cho bệnh nhân mắc bệnh lý đường hô hấp, hoặc trong tài liệu y học mô tả các quy trình điều trị.