Bản dịch của từ Accent trong tiếng Việt

Accent

Noun [U/C]Verb

Accent (Noun)

ˈæksɛnt
ˈæksˌɛnt
01

Sự nhấn mạnh rõ rệt vào một âm tiết hoặc từ trong lời nói bằng trọng âm hoặc cao độ.

A distinct emphasis given to a syllable or word in speech by stress or pitch

Ví dụ

She has a British accent.

Cô ấy có một giọng Anh.

His accent reveals his French origin.

Giọng điệu của anh ấy tiết lộ nguồn gốc Pháp.

The accent in her speech is charming.

Giọng điệu trong lời nói của cô ấy rất quyến rũ.

02

Một sự nhấn mạnh đặc biệt hoặc đặc biệt.

A special or particular emphasis

Ví dụ

Her accent revealed her French heritage.

Ngữ điệu của cô ấy tiết lộ nguồn gốc Pháp.

The Southern accent is distinct in the USA.

Ngữ điệu Miền Nam rất đặc biệt ở Mỹ.

His British accent made him stand out in the crowd.

Ngữ điệu Anh của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.

03

Một cách phát âm đặc biệt của một ngôn ngữ, đặc biệt là cách phát âm gắn liền với một quốc gia, khu vực hoặc tầng lớp xã hội cụ thể.

A distinctive way of pronouncing a language especially one associated with a particular country area or social class

Ví dụ

Her British accent made her stand out in the American crowd.

Phong cách phát âm Anh của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông người Mỹ.

The Southern accent is often associated with hospitality and warmth.

Phong cách phát âm miền Nam thường được liên kết với sự hiếu khách và ấm áp.

The French accent adds a touch of elegance to his speech.

Phong cách phát âm Pháp thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào lời nói của anh ấy.

Kết hợp từ của Accent (Noun)

CollocationVí dụ

Hint of accent

Dấu vết của phong cách phát âm

She spoke with a hint of accent, revealing her french background.

Cô ấy nói với một chút giọng phát âm, tiết lộ nguồn gốc pháp của cô ấy.

Without an accent

Không có dấu

She spoke english without an accent.

Cô ấy nói tiếng anh không có dấu trọng âm.

In an accent

Theo một giọng điệu

She spoke in an accent that sounded british.

Cô ấy nói bằng một giọng đồng âm nghe có vẻ anh

Trace of accent

Dấu vết của giọng điệu

Her trace of accent revealed her french origin.

Dấu vết giọng pháp của cô ấy đã tiết lộ nguồn gốc pháp của cô.

Accent (Verb)

ˈæksɛnt
ˈæksˌɛnt
01

Nhấn mạnh (một tính năng cụ thể)

Emphasize a particular feature

Ví dụ

She accents her kindness when meeting new people.

Cô ấy nhấn mạnh tính tốt của mình khi gặp người mới.

He accents the importance of community in his speeches.

Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng trong bài phát biểu của mình.

The organization accents teamwork in their promotional materials.

Tổ chức nhấn mạnh tinh thần làm việc nhóm trong tài liệu quảng cáo của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accent

Không có idiom phù hợp