Bản dịch của từ Accent trong tiếng Việt
Accent
Accent (Noun)
She has a British accent.
Cô ấy có một giọng Anh.
His accent reveals his French origin.
Giọng điệu của anh ấy tiết lộ nguồn gốc Pháp.
The accent in her speech is charming.
Giọng điệu trong lời nói của cô ấy rất quyến rũ.
Một sự nhấn mạnh đặc biệt hoặc đặc biệt.
A special or particular emphasis.
Her accent revealed her French heritage.
Ngữ điệu của cô ấy tiết lộ nguồn gốc Pháp.
The Southern accent is distinct in the USA.
Ngữ điệu Miền Nam rất đặc biệt ở Mỹ.
His British accent made him stand out in the crowd.
Ngữ điệu Anh của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.
Một cách phát âm đặc biệt của một ngôn ngữ, đặc biệt là cách phát âm gắn liền với một quốc gia, khu vực hoặc tầng lớp xã hội cụ thể.
A distinctive way of pronouncing a language especially one associated with a particular country area or social class.
Her British accent made her stand out in the American crowd.
Phong cách phát âm Anh của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông người Mỹ.
The Southern accent is often associated with hospitality and warmth.
Phong cách phát âm miền Nam thường được liên kết với sự hiếu khách và ấm áp.
The French accent adds a touch of elegance to his speech.
Phong cách phát âm Pháp thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào lời nói của anh ấy.
Dạng danh từ của Accent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accent | Accents |
Kết hợp từ của Accent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hint of accent Dấu vết của phong cách phát âm | She spoke with a hint of accent, revealing her french background. Cô ấy nói với một chút giọng phát âm, tiết lộ nguồn gốc pháp của cô ấy. |
Without an accent Không có dấu | She spoke english without an accent. Cô ấy nói tiếng anh không có dấu trọng âm. |
In an accent Theo một giọng điệu | She spoke in an accent that sounded british. Cô ấy nói bằng một giọng đồng âm nghe có vẻ anh |
Trace of accent Dấu vết của giọng điệu | Her trace of accent revealed her french origin. Dấu vết giọng pháp của cô ấy đã tiết lộ nguồn gốc pháp của cô. |
Accent (Verb)
Nhấn mạnh (một tính năng cụ thể)
She accents her kindness when meeting new people.
Cô ấy nhấn mạnh tính tốt của mình khi gặp người mới.
He accents the importance of community in his speeches.
Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng trong bài phát biểu của mình.
The organization accents teamwork in their promotional materials.
Tổ chức nhấn mạnh tinh thần làm việc nhóm trong tài liệu quảng cáo của họ.
Dạng động từ của Accent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accenting |
Họ từ
Từ "accent" có nghĩa là cách phát âm đặc trưng của một nhóm người hoặc khu vực địa lý nhất định. Trong tiếng Anh, "accent" được sử dụng nhất quán giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ví dụ, "Garage" phát âm là /ɡə'rɑːʒ/ ở Anh và /ɡə'ræʒ/ ở Mỹ. Nói chung, "accent" không chỉ phản ánh nguồn gốc ngôn ngữ mà còn ảnh hưởng đến cách mà người nghe nhận thức về người nói.
Từ "accent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accentus", kết hợp giữa "ad-" (tới) và "cantus" (hát). Ban đầu, từ này chỉ sự nhấn mạnh trong âm thanh, đề cập đến cách phát âm hay giọng điệu nổi bật của một từ hay đoạn văn. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ cả sự nhấn mạnh trong ngữ điệu và cách phát âm đặc trưng của một ngôn ngữ hoặc vùng miền, giữ nguyên nét đặc trưng của sự chú ý trong ngôn ngữ học.
Từ "accent" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "accent" thường liên quan đến việc nhận diện âm thanh và phát âm. Trong Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về đặc điểm ngôn ngữ hoặc nguồn gốc văn hóa. Trong Đọc và Viết, "accent" có thể xuất hiện trong bối cảnh phân tích ngôn ngữ học hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ, các khóa học ngoại ngữ và trong các tài liệu nghiên cứu về phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp