Bản dịch của từ Accent trong tiếng Việt

Accent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accent(Noun)

ˈæksənt
ˈæksənt
01

Sự nhấn mạnh rõ rệt vào một âm tiết hoặc từ trong lời nói.

A distinct emphasis or stress placed on a syllable or word in speech

Ví dụ
02

Một cách phát âm đặc trưng của một từ hoặc ngôn ngữ, thường gắn liền với một vùng miền hoặc nhóm xã hội cụ thể.

A particular way of pronouncing a word or language often associated with a specific region or social group

Ví dụ
03

Một ký hiệu thường là dấu hiệu được sử dụng trong văn viết để chỉ ra cách phát âm hoặc trọng âm của một chữ cái hay một âm tiết.

A symbol typically a mark used in writing to indicate pronunciation or the stress on a letter or syllable

Ví dụ

Accent(Verb)

ˈæksənt
ˈæksənt
01

Sự nhấn mạnh hay trọng âm khác biệt được đặt lên một âm tiết hoặc từ trong lời nói

To emphasize or stress a particular syllable or word during pronunciation

Ví dụ
02

Một ký hiệu thường là một dấu hiệu được sử dụng trong viết để chỉ định cách phát âm hoặc nhấn mạnh một chữ cái hoặc âm tiết.

To indicate or mark with an accent or diacritical mark

Ví dụ
03

Cách phát âm đặc trưng của một từ hoặc ngôn ngữ thường gắn liền với một khu vực hay nhóm xã hội cụ thể.

To modify or alter a musical passage to give it more prominence

Ví dụ