Bản dịch của từ Accent trong tiếng Việt
Accent
Noun [U/C] Verb

Accent(Noun)
ˈæksənt
ˈæksənt
Ví dụ
02
Một cách phát âm đặc trưng của một từ hoặc ngôn ngữ, thường gắn liền với một vùng miền hoặc nhóm xã hội cụ thể.
A particular way of pronouncing a word or language often associated with a specific region or social group
Ví dụ
Accent(Verb)
ˈæksənt
ˈæksənt
01
Sự nhấn mạnh hay trọng âm khác biệt được đặt lên một âm tiết hoặc từ trong lời nói
To emphasize or stress a particular syllable or word during pronunciation
Ví dụ
02
Một ký hiệu thường là một dấu hiệu được sử dụng trong viết để chỉ định cách phát âm hoặc nhấn mạnh một chữ cái hoặc âm tiết.
To indicate or mark with an accent or diacritical mark
Ví dụ
