Bản dịch của từ Pronouncing trong tiếng Việt
Pronouncing
Pronouncing (Verb)
She struggled with pronouncing the difficult words correctly.
Cô ấy gặp khó khăn khi phát âm đúng các từ khó.
He avoided pronouncing unfamiliar names during the presentation.
Anh ấy tránh phát âm các tên lạ trong bài thuyết trình.
Are you comfortable pronouncing English words in public settings?
Bạn có thoải mái khi phát âm các từ tiếng Anh ở nơi công cộng không?
Dạng động từ của Pronouncing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pronounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pronounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pronounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pronounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pronouncing |
Pronouncing (Noun)
Pronouncing is crucial in IELTS speaking to convey your message clearly.
Việc phát âm rất quan trọng trong IELTS speaking để truyền đạt ý của bạn một cách rõ ràng.
Incorrect pronouncing can lead to misunderstandings during the speaking test.
Phát âm sai có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong bài thi nói.
Are you confident in pronouncing difficult words accurately in English?
Bạn có tự tin phát âm chính xác các từ khó trong tiếng Anh không?
Họ từ
Từ "pronouncing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "pronounce", có nghĩa là phát âm một từ hoặc cụm từ. Trong tiếng Anh Mỹ, việc phát âm có thể tập trung nhiều vào ngữ điệu và cách nhấn âm tùy vào vùng miền, như sự khác biệt giữa "cot" và "caught" ở một số khu vực. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm thường mang yếu tố chuẩn mực hơn, với sự chú trọng vào từ vựng và cách thức giao tiếp chính thức.
Từ "pronouncing" có nguồn gốc từ động từ Latin "pronuntiare", có nghĩa là thông báo hoặc tuyên bố. Trong tiếng Latin, "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "nuntiare" nghĩa là "thông báo". Từ này đã trải qua các giai đoạn phát triển trong tiếng Pháp cổ trước khi được nhập vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc phát âm chính xác một từ hay một câu thể hiện sự truyền đạt thông tin rõ ràng và có thể hiểu được.
Từ "pronouncing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là phần Speaking, nơi thí sinh cần phát âm chính xác để truyền đạt ý tưởng. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện khi nghe các đoạn hội thoại về ngôn ngữ hoặc phát âm. Ngoài ra, trong các tình huống giáo dục, "pronouncing" thường được sử dụng trong bối cảnh giảng dạy ngôn ngữ hoặc trong các bài học phát âm nhằm cải thiện kỹ năng nói của học sinh.