Bản dịch của từ Tacking trong tiếng Việt
Tacking

Tacking (Noun)
Tacking helps secure fabric layers before final sewing in fashion design.
Tacking giúp cố định các lớp vải trước khi may hoàn thiện trong thiết kế thời trang.
Tacking is not always used in quick alterations for social events.
Tacking không phải lúc nào cũng được sử dụng trong việc sửa đổi nhanh cho các sự kiện xã hội.
Is tacking necessary for every garment made for the fashion show?
Tacking có cần thiết cho mọi trang phục được làm cho buổi trình diễn thời trang không?
Tacking (Verb)
She is tacking the fabric for the community quilt project.
Cô ấy đang khâu vải cho dự án chăn bông cộng đồng.
They are not tacking the banners for the social event correctly.
Họ không đang khâu các biểu ngữ cho sự kiện xã hội đúng cách.
Are you tacking the posters for the charity fundraiser today?
Bạn có đang khâu các áp phích cho buổi gây quỹ từ thiện hôm nay không?
Dạng động từ của Tacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tacking |
Họ từ
Tacking là một thuật ngữ trong lĩnh vực hàng hải, chỉ hành động điều chỉnh hướng đi của một tàu buôn hoặc du thuyền bằng cách chuyển đổi cánh buồm khi di chuyển chéo với chiều gió. Trong ngữ cảnh này, tacking được phân biệt với "gybing", vốn liên quan đến việc đổi hướng đi khi gió từ phía sau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ "tack" có thể được dùng để chỉ các phương pháp chiến lược trong kinh doanh hoặc thể thao.
Từ "tacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to tack", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tacere", có nghĩa là "im lặng" hoặc "mắc vào". Trong bối cảnh hàng hải, tacking chỉ hành động thay đổi hướng của một con tàu để tận dụng sức gió. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển mình từ ý nghĩa ban đầu sang việc sử dụng trong kỹ thuật hải lý, nơi việc điều chỉnh hướng đi là thiết yếu cho việc đi biển hiệu quả.
Từ "tacking" xuất hiện với tần suất khá khiêm tốn trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là ở Listening và Writing, nơi mà từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lập luận hoặc trình bày ý kiến. Trong môi trường ngoài IELTS, "tacking" thường được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải, đề cập đến kỹ thuật điều chỉnh hướng di chuyển của tàu, hoặc trong các lĩnh vực nghiên cứu và tư duy phê phán khi đánh giá và điều chỉnh các lập luận. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quản lý dự án, phản biện, và lập kế hoạch chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp