Bản dịch của từ Busybody trong tiếng Việt

Busybody

Noun [U/C]

Busybody (Noun)

01

Một người can thiệp hoặc tò mò.

A meddling or prying person

Ví dụ

The busybody in our neighborhood always knows everyone's business.

Người hay xen vào chuyện của người khác ở khu phố chúng tôi luôn biết mọi chuyện của mọi người.

Don't be a busybody and respect others' privacy.

Đừng là người xen vào chuyện của người khác và tôn trọng sự riêng tư của họ.

She's considered a busybody because she loves gossiping about others.

Cô ấy được coi là người hay xen vào chuyện của người khác vì cô ấy thích nói xấu về người khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busybody

I don't want to sound like a busybody, but

ˈaɪ dˈoʊnt wˈɑnt tˈu sˈaʊnd lˈaɪk ə bˈɪzbˌɔɪd, bˈʌt

Tôi không muốn xen vào chuyện của người khác, nhưng...

An expression used to introduce an opinion or suggestion.

I don't want to sound like a busybody, but we should help.

Tôi không muốn nghe mình như một người lăng nhăng, nhưng chúng ta nên giúp đỡ.