Bản dịch của từ Busybody trong tiếng Việt
Busybody
Busybody (Noun)
The busybody in our neighborhood always knows everyone's business.
Người hay xen vào chuyện của người khác ở khu phố chúng tôi luôn biết mọi chuyện của mọi người.
Don't be a busybody and respect others' privacy.
Đừng là người xen vào chuyện của người khác và tôn trọng sự riêng tư của họ.
She's considered a busybody because she loves gossiping about others.
Cô ấy được coi là người hay xen vào chuyện của người khác vì cô ấy thích nói xấu về người khác.
Họ từ
Từ "busybody" đề cập đến một cá nhân luôn dính líu vào việc của người khác, thường thể hiện sự tò mò và can thiệp không cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, thể hiện một nhân cách thích bàn tán và tìm hiểu đời tư của người khác. Phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "busybody" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Anh, với phần đầu "busy" bắt nguồn từ tiếng Trung lăng (Old English) có nghĩa là "bận rộn", và phần sau "body" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Ý nghĩa ban đầu của từ này chỉ người luôn bận rộn với công việc, nhưng theo thời gian, "busybody" dần mang hàm ý tiêu cực về những người xâm phạm vào chuyện riêng của người khác. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất hiếu kỳ và sự thiếu tôn trọng không gian riêng tư của cá nhân trong xã hội.
Từ "busybody" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về nhân cách hay hành vi xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "busybody" thường được dùng để chỉ những người thích quan tâm, soi mói vào chuyện riêng tư của người khác, thường trong các cuộc trò chuyện, văn học hoặc truyền thông. Từ này có thể phản ánh những định kiến xã hội về sự can thiệp vào đời sống cá nhân của người khác, thể hiện qua những tình huống như hàng xóm nhòm ngó hay trong cuộc sống công sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Busybody
Tôi không muốn xen vào chuyện của người khác, nhưng...
An expression used to introduce an opinion or suggestion.
I don't want to sound like a busybody, but we should help.
Tôi không muốn nghe mình như một người lăng nhăng, nhưng chúng ta nên giúp đỡ.