Bản dịch của từ Meddling trong tiếng Việt
Meddling
Meddling (Verb)
She was accused of meddling in her friend's relationship.
Cô ấy bị buộc tội can thiệp vào mối quan hệ của bạn bè.
The teacher warned against meddling in classmates' personal issues.
Giáo viên cảnh báo về việc can thiệp vào vấn đề cá nhân của bạn cùng lớp.
He regretted meddling in the community project without permission.
Anh ân hận đã can thiệp vào dự án cộng đồng mà không có sự cho phép.
Meddling (Idiom)
Xen vào việc của người khác.
Meddling in other peoples business.
She couldn't help but meddle in her friend's relationship drama.
Cô ấy không thể không xen vào vấn đề tình cảm của bạn.
Meddling in gossip often leads to misunderstandings and hurt feelings.
Xâm vào lời đồn thường dẫn đến sự hiểu lầm và tổn thương.
It's best to avoid meddling in other people's personal affairs.
Tốt nhất là tránh xen vào việc riêng tư của người khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp