Bản dịch của từ Meddling trong tiếng Việt
Meddling
Meddling (Verb)
She was accused of meddling in her friend's relationship.
Cô ấy bị buộc tội can thiệp vào mối quan hệ của bạn bè.
The teacher warned against meddling in classmates' personal issues.
Giáo viên cảnh báo về việc can thiệp vào vấn đề cá nhân của bạn cùng lớp.
He regretted meddling in the community project without permission.
Anh ân hận đã can thiệp vào dự án cộng đồng mà không có sự cho phép.
Dạng động từ của Meddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Meddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Meddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Meddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Meddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meddling |
Meddling (Idiom)
Xen vào việc của người khác.
Meddling in other peoples business.
She couldn't help but meddle in her friend's relationship drama.
Cô ấy không thể không xen vào vấn đề tình cảm của bạn.
Meddling in gossip often leads to misunderstandings and hurt feelings.
Xâm vào lời đồn thường dẫn đến sự hiểu lầm và tổn thương.
It's best to avoid meddling in other people's personal affairs.
Tốt nhất là tránh xen vào việc riêng tư của người khác.
Họ từ
Từ "meddling" được định nghĩa là hành động can thiệp hoặc làm phiền vào công việc hoặc đời sống của người khác mà không có sự cho phép. Trong tiếng Anh, "meddling" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xía vào vấn đề của người khác một cách không thích hợp. Dạng viết và phát âm của từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh tính phiền toái nhiều hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến sự can thiệp.
Từ "meddling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "meddle", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "medler", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "miscere" có nghĩa là "trộn lẫn". "Meddling" thường chỉ hành động can thiệp không được mời vào việc của người khác, thường dẫn đến sự rắc rối hoặc phiền phức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khía cạnh tiêu cực của việc làm xáo trộn và làm rối loạn trật tự của người khác, nhất là khi ý định không rõ ràng hoặc không mong muốn.
Từ "meddling" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh của bài thi, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động can thiệp hoặc xen vào vấn đề của người khác mà không được mời. Ngoài ra, "meddling" còn có thể thấy trong các tình huống xã hội hay chính trị, khi một cá nhân hay tổ chức can thiệp vào công việc của tổ chức khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp