Bản dịch của từ Meddling trong tiếng Việt

Meddling

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meddling (Verb)

mˈɛdəlɪŋ
mˈɛdlɪŋ
01

Can thiệp hoặc xâm phạm vào công việc hoặc kinh doanh của người khác.

To interfere or intrude in other peoples affairs or business.

Ví dụ

She was accused of meddling in her friend's relationship.

Cô ấy bị buộc tội can thiệp vào mối quan hệ của bạn bè.

The teacher warned against meddling in classmates' personal issues.

Giáo viên cảnh báo về việc can thiệp vào vấn đề cá nhân của bạn cùng lớp.

He regretted meddling in the community project without permission.

Anh ân hận đã can thiệp vào dự án cộng đồng mà không có sự cho phép.

Dạng động từ của Meddling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Meddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Meddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Meddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Meddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Meddling

Meddling (Idiom)

01

Xen vào việc của người khác.

Meddling in other peoples business.

Ví dụ

She couldn't help but meddle in her friend's relationship drama.

Cô ấy không thể không xen vào vấn đề tình cảm của bạn.

Meddling in gossip often leads to misunderstandings and hurt feelings.

Xâm vào lời đồn thường dẫn đến sự hiểu lầm và tổn thương.

It's best to avoid meddling in other people's personal affairs.

Tốt nhất là tránh xen vào việc riêng tư của người khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meddling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meddling

Không có idiom phù hợp