Bản dịch của từ Baseline trong tiếng Việt
Baseline
Baseline (Noun)
Her essay met the baseline word count requirement.
Bài luận của cô ấy đáp ứng yêu cầu số từ cơ bản.
His speaking score was below the baseline for fluency.
Điểm nói của anh ấy thấp hơn mức cơ sở về sự trôi chảy.
Is it necessary to exceed the baseline to get a high score?
Có cần phải vượt qua mức cơ sở để đạt được điểm cao không?
(trong quần vợt, bóng chuyền và các trò chơi khác) vạch đánh dấu mỗi đầu sân.
In tennis volleyball and other games the line marking each end of a court.
The tennis player hit the ball just over the baseline.
Vận động viên quần vợt đánh bóng chạm ngang đường nền.
She made sure the ball didn't go past the baseline.
Cô ấy đảm bảo quả bóng không vượt qua đường nền.
Did the volleyball land inside or outside the baseline?
Quả bóng chuyền rơi vào bên trong hay bên ngoài đường nền?
Stay close to the baseline when running to avoid being called out.
Ở gần đường cơ sở khi chạy để tránh bị gọi ra.
Do not step over the baseline during the race to prevent penalties.
Đừng bước qua đường cơ sở trong cuộc đua để tránh phạt.
Is it important to follow the baseline rule in track and field?
Việc tuân thủ quy tắc đường cơ sở trong điền kinh quan trọng không?
What is the baseline of the text?
Đường cơ sở của văn bản là gì?
The baseline should be consistent for readability.
Đường cơ sở nên đồng nhất để dễ đọc.
Is the baseline aligned properly in your essay?
Đường cơ sở có được căn chỉnh đúng trong bài luận của bạn không?
Dạng danh từ của Baseline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baseline | Baselines |
Họ từ
Từ "baseline" có nghĩa là đường cơ sở, thể hiện mức độ hoặc tiêu chuẩn để so sánh trong nhiều lĩnh vực, như khoa học, y tế và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và đánh giá hiệu suất, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Baseline được sử dụng để xác định các chỉ số ban đầu trước khi có sự can thiệp hoặc thay đổi, giúp theo dõi sự tiến triển sau này.
Từ "baseline" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "basis" nghĩa là "cơ sở" và "line" nghĩa là "đường". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y tế và kinh doanh để chỉ điểm tham chiếu hay tiêu chuẩn cố định cho việc so sánh. Sự hình thành của từ này phản ánh tính chất ổn định của một đường cơ sở, giúp xác định sự thay đổi hoặc tiến bộ trong các nghiên cứu và phân tích.
Từ "baseline" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các kết quả nghiên cứu, tình hình hiện tại hay tiêu chuẩn để so sánh. Trong Thi IELTS, sự xuất hiện của từ này liên quan đến các ngữ cảnh như phân tích dữ liệu, báo cáo hoặc đánh giá tiến độ. Bên cạnh đó, "baseline" cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, y tế và kinh doanh, nơi nó được dùng để chỉ thông số hoặc dữ liệu tham chiếu ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp