Bản dịch của từ Baseline trong tiếng Việt

Baseline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baseline (Noun)

bˈeɪslaɪn
bˈeɪslaɪn
01

Điểm tối thiểu hoặc điểm bắt đầu được sử dụng để so sánh.

A minimum or starting point used for comparisons.

Ví dụ

Her essay met the baseline word count requirement.

Bài luận của cô ấy đáp ứng yêu cầu số từ cơ bản.

His speaking score was below the baseline for fluency.

Điểm nói của anh ấy thấp hơn mức cơ sở về sự trôi chảy.

Is it necessary to exceed the baseline to get a high score?

Có cần phải vượt qua mức cơ sở để đạt được điểm cao không?

02

(trong quần vợt, bóng chuyền và các trò chơi khác) vạch đánh dấu mỗi đầu sân.

In tennis volleyball and other games the line marking each end of a court.

Ví dụ

The tennis player hit the ball just over the baseline.

Vận động viên quần vợt đánh bóng chạm ngang đường nền.

She made sure the ball didn't go past the baseline.

Cô ấy đảm bảo quả bóng không vượt qua đường nền.

Did the volleyball land inside or outside the baseline?

Quả bóng chuyền rơi vào bên trong hay bên ngoài đường nền?

03

Ranh giới giữa các chân đế mà người chạy phải bám sát khi chạy.

The line between bases which a runner must stay close to when running.

Ví dụ

Stay close to the baseline when running to avoid being called out.

Ở gần đường cơ sở khi chạy để tránh bị gọi ra.

Do not step over the baseline during the race to prevent penalties.

Đừng bước qua đường cơ sở trong cuộc đua để tránh phạt.

Is it important to follow the baseline rule in track and field?

Việc tuân thủ quy tắc đường cơ sở trong điền kinh quan trọng không?

04

Đường thẳng tưởng tượng đi qua chân của hầu hết các chữ cái trong một dòng chữ.

The imaginary straight line through the feet of most letters in a line of type.

Ví dụ

What is the baseline of the text?

Đường cơ sở của văn bản là gì?

The baseline should be consistent for readability.

Đường cơ sở nên đồng nhất để dễ đọc.

Is the baseline aligned properly in your essay?

Đường cơ sở có được căn chỉnh đúng trong bài luận của bạn không?

Dạng danh từ của Baseline (Noun)

SingularPlural

Baseline

Baselines

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baseline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baseline

Không có idiom phù hợp