Bản dịch của từ Baseline trong tiếng Việt
Baseline

Baseline(Noun)
(trong quần vợt, bóng chuyền và các trò chơi khác) vạch đánh dấu mỗi đầu sân.
In tennis volleyball and other games the line marking each end of a court.
Dạng danh từ của Baseline (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Baseline | Baselines |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "baseline" có nghĩa là đường cơ sở, thể hiện mức độ hoặc tiêu chuẩn để so sánh trong nhiều lĩnh vực, như khoa học, y tế và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và đánh giá hiệu suất, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Baseline được sử dụng để xác định các chỉ số ban đầu trước khi có sự can thiệp hoặc thay đổi, giúp theo dõi sự tiến triển sau này.
Từ "baseline" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "basis" nghĩa là "cơ sở" và "line" nghĩa là "đường". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y tế và kinh doanh để chỉ điểm tham chiếu hay tiêu chuẩn cố định cho việc so sánh. Sự hình thành của từ này phản ánh tính chất ổn định của một đường cơ sở, giúp xác định sự thay đổi hoặc tiến bộ trong các nghiên cứu và phân tích.
Từ "baseline" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các kết quả nghiên cứu, tình hình hiện tại hay tiêu chuẩn để so sánh. Trong Thi IELTS, sự xuất hiện của từ này liên quan đến các ngữ cảnh như phân tích dữ liệu, báo cáo hoặc đánh giá tiến độ. Bên cạnh đó, "baseline" cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, y tế và kinh doanh, nơi nó được dùng để chỉ thông số hoặc dữ liệu tham chiếu ban đầu.
Họ từ
Từ "baseline" có nghĩa là đường cơ sở, thể hiện mức độ hoặc tiêu chuẩn để so sánh trong nhiều lĩnh vực, như khoa học, y tế và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và đánh giá hiệu suất, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Baseline được sử dụng để xác định các chỉ số ban đầu trước khi có sự can thiệp hoặc thay đổi, giúp theo dõi sự tiến triển sau này.
Từ "baseline" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "basis" nghĩa là "cơ sở" và "line" nghĩa là "đường". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y tế và kinh doanh để chỉ điểm tham chiếu hay tiêu chuẩn cố định cho việc so sánh. Sự hình thành của từ này phản ánh tính chất ổn định của một đường cơ sở, giúp xác định sự thay đổi hoặc tiến bộ trong các nghiên cứu và phân tích.
Từ "baseline" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các kết quả nghiên cứu, tình hình hiện tại hay tiêu chuẩn để so sánh. Trong Thi IELTS, sự xuất hiện của từ này liên quan đến các ngữ cảnh như phân tích dữ liệu, báo cáo hoặc đánh giá tiến độ. Bên cạnh đó, "baseline" cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, y tế và kinh doanh, nơi nó được dùng để chỉ thông số hoặc dữ liệu tham chiếu ban đầu.
