Bản dịch của từ Baseline trong tiếng Việt
Baseline
Baseline (Noun)
Her essay met the baseline word count requirement.
Bài luận của cô ấy đáp ứng yêu cầu số từ cơ bản.
His speaking score was below the baseline for fluency.
Điểm nói của anh ấy thấp hơn mức cơ sở về sự trôi chảy.
Is it necessary to exceed the baseline to get a high score?
Có cần phải vượt qua mức cơ sở để đạt được điểm cao không?
(trong quần vợt, bóng chuyền và các trò chơi khác) vạch đánh dấu mỗi đầu sân.
In tennis volleyball and other games the line marking each end of a court.
The tennis player hit the ball just over the baseline.
Vận động viên quần vợt đánh bóng chạm ngang đường nền.
She made sure the ball didn't go past the baseline.
Cô ấy đảm bảo quả bóng không vượt qua đường nền.
Did the volleyball land inside or outside the baseline?
Quả bóng chuyền rơi vào bên trong hay bên ngoài đường nền?
Stay close to the baseline when running to avoid being called out.
Ở gần đường cơ sở khi chạy để tránh bị gọi ra.
Do not step over the baseline during the race to prevent penalties.
Đừng bước qua đường cơ sở trong cuộc đua để tránh phạt.
Is it important to follow the baseline rule in track and field?
Việc tuân thủ quy tắc đường cơ sở trong điền kinh quan trọng không?
What is the baseline of the text?
Đường cơ sở của văn bản là gì?
The baseline should be consistent for readability.
Đường cơ sở nên đồng nhất để dễ đọc.
Is the baseline aligned properly in your essay?
Đường cơ sở có được căn chỉnh đúng trong bài luận của bạn không?
Dạng danh từ của Baseline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baseline | Baselines |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp